1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
How many people are there in your family? (Có mấy người trong gia đình của bạn?)
There are four. (Có 4 người.)
b.
This is my father. (Đây là bố của tôi.)
What does he do? (Bố của bạn làm gì?)
He’s a policeman. (Ông ấy là cảnh sát.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì vậy?)
She’s a nurse. (Bà ấy là y tá.)
Where does she work? (Bà ấy làm việc ở đâu?)
She works at a nursing home. (Bà ấy làm việc ở viện dưỡng lão.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. His mother is a ______.
(Mẹ cô ấy là một ______.)
a. farmer (người nông dân)
b. nurse (y tá)
c. gardener (người làm vườn)
2. Her father is a ______.
(Bố cô ấy là một _____.)
a. nurse (y tá)
b. gardener (người làm vườn)
c. farmer (người nông dân)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
6. Project.
(Dự án.)