a. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Can you tell me about wind power?
(Bạn có thể nói cho tôi về năng lượng gió được không?)
It's clean and cheap to run, but it's expensive to build. It's also...
(Nó thì sạch và rẻ để tiến hành nhưng nó đắt để xây dựng. Nó cũng...)
|
Advantages (Thuận lợi) |
Disadvantages (Bất lợi) |
Wind (gió) |
Cheap to run (vận hành rẻ) Renewable (có thể tái tạo) Clean (sạch) |
Expensive to build (xây dựng tốn kém) Needs windy location (cần địa điểm có gió) |
Hydro (nước) |
Cheap to run (vận hành rẻ) Renewable (có thể tái tạo) Clean (sạch) |
Expensive to build (xây dựng tốn kém) Needs big rivers (cần những con sông lớn) |
Solar (mặt trời) |
Cheap to run (vận hành rẻ) Renewable (có thể tái tạo) Clean (sạch) |
Expensive to build (xây dựng tốn kém) Doesn’t work at night (không hoạt động vào ban đêm) |
Natural gas (khí tự nhiên) |
Cheap to buil (xây dựng không tốn kém) |
Expensive to run (vận hành tốn kém) Creates some pollution (gây ra một số ô nhiễm) |
Coal (than đá) |
Cheap to buil (xây dựng không tốn kém) |
Expensive to run (vận hành tốn kém) Creates pollution (gây ra ô nhiễm) |
Nuclear (hạt nhân) |
Cheap to run (vận hành rẻ) Clean (sạch) |
Expensive to build (xây dựng tốn kém) Dangerous – maybe (có thể nguy hiểm) |