Giải SGK, SBT Unit 10. Communication in the future Global Success

Giải SGK, SBT Unit 10 Global Success

36 câu hỏi
30 phút
Tự luận
Câu 22 :

2. Read an interview with two students, Minh and Tom. Then tick (v) the speaker of each sentence.

(Đọc một cuộc phỏng vấn với hai sinh viên, Minh và Tom. Sau đó đánh dấu (v) người nói của mỗi câu.)

TELEPATHY

MC: Hi everyone. Today, I'll ask some members of the Technology Club to predict how people will communicate in the future. Let’s meet Minh and Tom.

Minh & Tom: Hi everyone.

MC: Minh and Tom, how do you and your friends keep in contact?

Minh: Well, we mostly text each other. We also send voice messages.

Tom: I often see my friends in person, but sometimes we call via the Internet.

MC: Do you think these ways of communication will still be popular in 50 years?

Tom: Not really. We'll use more advanced ways, like telepathy. We'll pass our thoughts to another person without talking and...

MC: Hold on. I think only a very few people may have this ability.

Minh: Yes, but in the future, everyone will be able to use telepathy. We'll wear a tiny device to catch our thoughts and send them to other people.

MC: Cool! But will there be any problems with telepathy?

Tom: Hmm, telepathy devices can “read” one’s mind, so bad people might take advantage of it to control someone else.

MC: Besides that, some people will be too lazy to even talk anymore.

Who says that …?

Minh

Tom

1. he sends voice messages to friends

 

 

2. he calls his friends by using the Internet

 

 

3. everyone will be able to use telepathy in the future

 

 

4. people need a small device to send their thoughts to others

 

 

5. bad people can make use of telepathy to harm others

 

 

 

Câu 28 :

3. Listen again. Circle the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại. Khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)


1. Who is making the announcement?

(Ai là người đưa ra thông báo?)

A. A teacher.

(Một giáo viên.)

B. A student

(Một học sinh.)

C. Dr Lam.

(Ông Lam.)

2. What is in the History section?

(Có gì trong phần Lịch sử?)

A. An introductory talk.

(Bài nói giới thiệu.)

B. A documentary.

(Một bộ phim tài liệu.)

C. Many pictures.

(Nhiều tranh ảnh.)

3. What is NOT true about the Modern Time section?

(Điều gì không đúng về phần lịch sử hiện đại?)

A. Students won't like this section.

(Học sinh sẽ không thích phần này.)

B. It shows smart devices.

(Nó hiện ra những thiết bị thông minh.)

C. They will be there for one hour.

(Họ sẽ ở đó trong một giờ.)

4. What will the film in the Cinema Room be about?

(Bộ phim trong phòng chiếu phim nói về điều gì?)

A. Super smartwatches.

(Siêu đồng hồ thông minh.)

B. Translation devices for personal use.

(Thiết bị dịch cho mục đích cá nhân.)

C. Telepathy machines.

(Thiết bị thần giao cách cảm.)

5. In general, what does the exhibition show?

(Nhìn chung, buổi triển lãm cho thấy điều gì?)

A. Problems of modern technology.

(Những vấn đề của công nghệ hiện đại.)

B. History of smartphones.

(Lịch sử điện thoại thông minh.)

C. Means of communication.

(Các cách để giao tiếp.)