Lesson Two: Grammar - Unit 4 - Family & Friends Special Edittion Grade 4Giải bài tập Lesson Two: Grammar - Unit 4 - Family & Friends Special Edittion Grade 4 Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn.)
Bài 2 2. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) I'm swimming. (Tôi đang bơi.) I'm not surfing. (Tôi không trượt ván.) He's surfing. (Anh ấy đang trượt ván.) He isn't snorkeling. (Anh ấy không lặn.) We're sailing. (Chúng tôi đang đi thuyền buồm.) They aren't waterskiing. (Họ không đang lướt nước.) Phương pháp giải:
Bài 3 3. Read and write the number. (Đọc và viết số.) Lời giải chi tiết: 1 - e: She's windsurfing. (Cô ấy đang lướt ván buồm.)
2 - a: They're snorkeling. (Họ đang lặn.) 3 - b: She's waterskiing. (Cô ấy đang lướt ván.) 4 - d: He's kayaking. (Anh ấy đang chèo xuồng.) 5 - c: They're surfing. (Họ đang lướt sóng.) Bài 4 4. Write. 's / isn't / 're / aren't (Viết.) 1. He isn't sleeping. (Anh ấy không đang ngủ.) He's eating. (Anh ấy đang ăn.) Lời giải chi tiết: 2. 're / aren't They're taking photos. (Họ đang chụp ảnh.) They aren't drawing pictures. (Họ đang không vẽ tranh.) 3. aren't / 're We aren't swimming. (Chúng tôi không đang bơi.) We're windsurfing. (Chúng tôi đang lướt ván buồm.) 4. isn't / 's She isn't playing with a ball. (Cô ấy đang không chơi bóng.) She's reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Loigiaihay.com
Quảng cáo
|