Lesson One: Words - Unit 8 - Family & Friends Special Edition Grade 4Giải bài tập Lesson One: Words - Unit 8 - Family & Friends Special Edition Grade 4 Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại.)
noodles: mì cereal: ngũ cốc meat: thịt melon: dưa cucumber: dưa chuột onion: củ hành lemon: chanh Bài 2 2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
1. Amy: Wow! This is a big supermarket! (Wow! Siêu thị này thật lớn!) Max: I like shopping at the supermarket. Mom and I come here every week. (Anh thích mua sắm ở siêu thị. Mẹ và anh đến đây hằng tuần.) Mom: We need a lot of things today. Can you help me, please? (Chúng ta cần nhiều thứ hôm nay. Con có thể giúp mẹ không?) Amy: Sure. (Chắc chắn rồi ạ.) 2. Mom: We need some noodles and some bread. (Chúng ta cần một ít mì, và một ít bánh mì.) Amy: The bread is over there. (Bánh mì ở bên đó.) Mom: Con you get me some onions and a cucumber, please? (Con có thể lấy cho mẹ một ít hành, một ít dưa chột không?) Max: OK. (Vâng ạ.) 3. Amy: Oh, there are melons, too. I'd like a melon. (Oh, cũng có nhiều dưa. Em thích dưa.) 4. Max: No, Amy! Don't take that melon! Take one from the top! (Không, Amy! Đừng lấy dưa! Lấy một quả trên đỉnh!) Amy: Oh, no! Sorry! (Ôi, không! Xin lỗi!)
Quảng cáo
|