Lesson One : Words - Unit 3: Do you have a milkshake? - Family & Friends Special Edition Grade 3Giải bài tập Lesson One : Words - Unit 3: Do you have a milkshake? - Family & Friends Special Edition Grade 3 Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại) Phương pháp giải: Bài nghe: salad: món ăn làm từ rau củ quả noodles: mì pizza: bánh pizza milkshake: sữa lắc chicken: thịt gà Bài 2 2. Listen and chant. (Nghe và hát đồng dao.)
Bài 3 3. Listen and read. (Nghe và đọc.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. - Do you have a milkshake, Rosy? (Con có uống sữa lắc không, Rosy?) - Yes, I do. (Vâng, con có.) 2. - Where's Billy? (Billy đâu rồi?) - He's behind the tree. (Em ấy ở sau cái cây ạ.) 3. - Does he have a sandwich? (Em ấy ăn sandwich chưa?) - No, he doesn't. And he doesn't have his salad. (Chưa, em ấy chưa ăn ạ. Và em ấy không có salad của mình.) 4. - Here you are, Billy. (Billy, của em đây.) - Thank you. (Cảm ơn chị.) 5. - Billy. Do you like the food? (Billy. Con ăn thức ăn chưa?) - Well… they like the food. (Ôi…chúng thích đồ ăn.) - They? (Chúng nào?) 6. - Bad birds! (Những con chim hư đốn.) - Sorry, Mom. (Xin lỗi, mẹ) - It's OK. We have more food. (Không sao. Chúng ta có nhiều đồ ăn hơn mà con.) Loigiaihay.com
Quảng cáo
|