tuyensinh247

Lesson Five: Skills Time! - Unit 1: Clean up! - Family & Friends Special Edition Grade 3

Giải bài tập Lesson Five: Skills Time! - Unit 1: Clean up! - Family & Friends Special Edition Grade 3

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1, 2

READING

1. What's in the living room? Point and say.

2. Listen and read.

Click here to listen

 

 

Script:

STAR LETTER

Dear Junior Magazine,

This is a picture of my living room. There is a picture of my living room. There is a big table. There are four chairs. There is a cabinet. There is a TV on the cabinet

There is a shelf. There are twenty books on the shelf. Four books are about Vietnam. Twelve books are about soccer. They are my favorite books.

I have lots of toys and a big toy box.

I like my living room and I like soccer!

Bye!

From Vinh (age 7)

Dịch:

Bức thư ngôi sao

Gửi Tạp chí Junior,

Đây là tấm ảnh phòng của cháu. Có một cái bàn lớn. Có 4 cái ghế. Có 1 cái tủ. Có 1 cái ti vi trên cái tủ đó.

Có 1 cái giá. Có 20 quyển sách trên giá đó. 4 quyển sách về Việt Nam. 20 quyển sách về bóng đá. Chúng là những cuốn sách yêu thích của cháu.

Cháu có nhiều đồ chơi và một hộp đồ chơi lớn.

Cháu thích sống trong phòng này và cháu thích bóng đá.

Tạm biệt

Gửi từ Vinh (7 tuổi)

Bài 3

3. Read again. Write (true) or F (false). (Viết T (nếu đúng) hoặc F (nếu sai)

1. There are flowers on the cabinet. F

3. Vinh has two toy boxes. _____

5. There is a TV. _____

2. There are twelve chairs. _____

4. Vinh has lots of books. ____

6. He likes his living room. _____

Đáp án:

2. F        3. F       4. T        5. T           6. T

Giải chi tiết:

2. There are twelve chairs. (Có 12 cái ghế)

    => False (There are four chairs.)

3. Vinh has two toy boxes.  (Vinh có 2 thùng đồ chơi)

   => False ( Vinh has a big toy box)

4. Vinh has lots of books. (Vinh có rất nhiều sách)

    => True (Thông tin: "There are twenty books on the shelf.")

5. There is a TV. (Có 1 cái Tivi)

     => True (Thông tin: "There is a TV on the cabinet")

6. He likes his living room. (Anh ta thích phòng khách của mình)

   => True 

Loigiaihay.com

Quảng cáo
close