Câu hỏi:

Choose the word with different stress from the others

Câu 1:

  • A adorable
  • B ability
  • C impossible
  • D entertainment

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 2:

  • A engineer
  • B corporate
  • C difficult
  • D different

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 3:

  • A popular
  • B position
  • C horrible
  • D positive

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 4:

  • A permission  
  • B computer
  • C million
  • D perfection

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 5:

  • A scholarship
  • B negative
  • C develop
  • D purposeful

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 6:

  • A ability
  • B acceptable
  • C education
  • D hilarious

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 7:

  • A document
  • B comedian
  • C perspective
  • D location

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 8:

  • A education  
  • B community
  • C development
  • D unbreakable

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 9:

  • A politics  
  • B deposit
  • C conception
  • D occasion

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 10:

  • A scientific  
  • B ability
  • C experience
  • D material

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 11:

  • A offensive  
  • B delicious
  • C dangerous
  • D religious

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 12:

  • A develop
  • B adjective
  • C generous
  • D popular

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 13:

  • A beautiful
  • B important
  • C delicious
  • D exciting

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 14:

  • A element  
  • B regular
  • C believing
  • D policy

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 15:

  • A punctual  
  • B tolerant
  • C utterance
  • D occurrence

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 16:

  • A expensive  
  • B sensitive
  • C negative
  • D sociable

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 17:

  • A education
  • B development
  • C economic
  • D preparation

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 18:

  • A literature  
  • B entertainment
  • C recreation
  • D information

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 19: attractive

  • B perception
  • C cultural
  • D expensive

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Câu 20:

  • A chocolate  
  • B structural
  • C important
  • D national

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:



Quảng cáo

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 mới - Xem ngay