Câu hỏi:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Câu 1: The first few days at university can be very daunting, but with determination and positive attitude, freshmen will soon fit in with the new environment.
Phương pháp giải:
Từ đồng nghĩa
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
daunting (a): làm chán nản
interesting (a): thú vị
memorable (a): dễ nhớ, đáng nhớ
serious (a): nghiêm trọng
depressing (a): chán nản
=> daunting = depressing
Tạm dịch: Những ngày đầu tiên ở đại học có thể rất dễ gây chán nản, nhưng với sự kiên trì và thái độ tích cực, những tân sinh viên sẽ sớm thích nghi với môi trường mới.
Đáp án: D
Câu 2: Deforestation may seriously jeopardize the habitat of many species in the local area.
Phương pháp giải:
Từ đồng nghĩa
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
jeopardize: nguy hiểm, hủy hoại
do harm to: gây hại cho
set fire to: đốt lửa
give rise to: làm tăng
make way for: nhường chỗ cho
=> jeopardize = do harm to
Tạm dịch: Nạn phá rừng có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng đến môi trường sống của nhiều loài trong khu vực.
Đáp án: A