Câu hỏi:
Hỗn hợp X chứa hai hợp chất hữu cơ gồm chất Y (C2H7O2N) và chất Z (C4H12O2N2). Đun nóng 9,42 gam X với dung dịch NaOH dư, thu được hỗn hợp T gồm hai amin kế tiếp có tỉ khối so với He bằng 9,15. Nếu cho 9,42 gam X tác dụng với dung dịch HCl loãng dư, thu được dung dịch có chứa m gam muối của các hợp chất hữu cơ. Giá trị của m là:
Phương pháp giải:
Mamin = 36,6 → CH3NH2 và C2H5NH2
Y là HCOONH3CH3 (a mol)
Z là H2N-CH2-COONH3C2H5 (b mol)
Lập hệ phương trình về khối lượng mol trung bình của 2 amin và số mol của X → giá trị của a, b
Khi cho X tác dụng với HCl:
HCOONH3CH3 + HCl → HCOOH + CH3NH3Cl
H2N-CH2-COONH3C2H5 + 2HCl → ClH3N-CH2-COOH + C2H5NH3Cl
Muối hữu cơ gồm: CH3NH3Cl; ClH3N-CH2-COOH; C2H5NH3Cl
Lời giải chi tiết:
Mamin = 9,15.4 = 36,6 → CH3NH2 và C2H5NH2
Y là HCOONH3CH3 (a mol)
Z là H2N-CH2-COONH3C2H5 (b mol)
Ta có hệ phương trình: \(\left\{ \begin{array}{l}{M_{a\min }} = \frac{{31{\rm{a}} + 45b}}{{a + b}} = 36,6\\{m_X} = 77{\rm{a}} + 120b = 9,42\end{array} \right. \to \left\{ \begin{array}{l}a = 0,06\\b = 0,04\end{array} \right.\)
Khi cho X tác dụng với HCl:
HCOONH3CH3 + HCl → HCOOH + CH3NH3Cl
0,06 → 0,06
H2N-CH2-COONH3C2H5 + 2HCl → ClH3N-CH2-COOH + C2H5NH3Cl
0,04 → 0,04 → 0,04
Muối hữu cơ gồm: CH3NH3Cl (0,06); ClH3N-CH2-COOH (0,04); C2H5NH3Cl (0,04)
→ m = 11,77 gam
Đáp án B