Câu hỏi:

Mark the letter A, B, C or D to complete the sentences.

Câu 1:

He has _____ for the whole week. No one can contact with him. (appear)

  • A disappeared 
  • B unappeared  
  • C inappeared   
  • D imappeared

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A

appear: xuất hiện >< disappear: biến mất

Dịch câu: Anh ta đã biến mất cả tuần rồi, không ai có thể liên lạc được cả.


Câu 2:

He is _____ to do this simple task, which disappoints everyone. (able)

  • A inable 
  • B disable
  • C unable 
  • D imable

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

C

able: có thể, có khả năng, có năng lực ><  unable: không thể, không có khả năng

Dịch câu: Cậu ấy không thể làm nhiệm vụ đơn giản này, điều này làm mọi người thất vọng.


Câu 3:

She came home early because she felt ____. (comfortable)

  • A discomfortable
  • B incomfortable 
  • C miscomfortable
  • D uncomfortable

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

D

comfortable: thoải mái, dễ chịu ><  uncomfortable: khó chịu, không thoải mái

Dịch câu: Cô ấy về nhà sớm bởi vì cảm thấy không thoải mái


Câu 4:

An ______ person has been standing outside for hours because he couldn’t open the door. (know)

  • A misknown
  • B inknown
  • C unknown
  • D imknown

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

C

know: biết, nhận biết

unknown (a) : không biết

Dịch câu: Một người lạ đã đứng bên ngoài vài tiếng bởi vì anh ta không thể mở cửa


Câu 5:

It’s ______ for me to go out after 11pm. (possible)

  • A misimpossible
  • B impossible 
  • C unpossible   
  • D disimpossible

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

B

possible: có thể, có khả năng >< impossible: không thể, không có khả năng

Dịch câu: Ra ngoài sau 11h tối là không thể với tôi.


Câu 6:

Selling drugs without a license is ______ business. (legal)

  • A illegal 
  • B irlegal   
  • C unlegal   
  • D dislegal

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A

legal: hợp pháp >< illegal: bất hợp pháp

Dịch câu: Bán thuốc mà không có chứng chỉ hành nghề là kinh doanh bất hợp pháp.


Câu 7:

He is much more ______ now than he was a few years ago. (responsible)

  • A unresponsible
  • B disresponsible 
  • C irresponsible 
  • D misresponsible

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

C

responsible: có trách nhiệm >< irrresponsible: vô trách nhiệm

Dịch câu: Hiện tại anh ta có trách nhiệm hơn vài năm trước nhiều.


Câu 8:

I _____ this skirt, it’s too colorful for me. (like)

  • A dislike  
  • B unlike
  • C inlike
  • D mislike

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A

like: thích, yêu thích (like còn có nghĩa là giống) >< dislike: không thích, ghét (unlike: không giống)

Dịch câu: Tôi không thích chiếc váy này, nó quá màu mè với tôi.


Câu 9:

I work _____shifts, sometimes morning shifts, afternoon shifts and evening shifts. (regular)

  • A unregular 
  • B irregular 
  • C misregular
  • D disregular

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

B

regular: thường, thông thường >< irregular: bất thường, không cố định

Dịch câu: Tôi làm việc thay đổi bất thường, đôi khi ca sáng , ca chiều và ca tối


Câu 10:

If you have _____foundations, your work won’t be effective. (secure)

  • A insecure   
  • B unsecure 
  • C missecure   
  • D imsecure

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A

secure: an toàn, đảm bảo >< insecure: không an toàn, không đảm bảo

Dịch câu: Nếu bạn không có nền tảng vững chắc, công việc của bạn sẽ không hiệu quả


Câu 11:

John ______ the lesson because he didn’t focus. (understand)

  • A inunderstood
  • B disunderstood
  • C misunderstood  
  • D imunderstood

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

C

understand: hiểu >< misunderstand: hiểu sai

Dịch câu: John hiểu sai bài giảng vì cậu ấy không tập trung.


Câu 12:

He has very _____ handwriting. (legible)

  • A unlegible 
  • B inlegible   
  • C mislegible 
  • D illegible

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

D

legible: dễ đọc >< illegible: khó đọc, khó hiểu

Dịch câu: Chữ viết tay của anh ấy rất khó đọc.


Câu 13:

He ______ the envelope, so I couldn’t receive his mail. (address)

  • A misaddressed
  • B unaddressed 
  • C disaddressed 
  • D inaddressed

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A

address (v): đề địa chỉ, gửi >< misaddress: gửi nhầm

Dịch câu: Anh ta gửi nhầm địa chỉ, nên tôi không thể nhận được thư.


Câu 14:

It’s very_____, he fails the exam. (lucky)

  • A inlucky  
  • B mislucky
  • C unlucky
  • D dislucky

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

C

lucky: may mắn >< unlucky: không may

Dịch câu: Thật không may, cậu ấy trượt kỳ thi.


Câu 15:

She is _____, she can do nothing at all. (help)

  • A dishelpful    
  • B unhelpful 
  • C unhelpless     
  • D dishelpless

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

B

help (v): giúp đỡ

helpful: hữu ích, có ích >< unhelpful: vô ích, vô dụng

Dịch câu: Cô ta thật vô dụng, cô ta chẳng làm được việc gì hết.


Câu 16:

This necklace is _____, its color darkens women’s skin. (perfect)

  • A unperfect    
  • B disperfect
  • C inperfect
  • D imperfect

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

D

perfect: hoàn hảo >< imperfect: không hoàn hảo

Dịch câu: chiếc vòng cổ này không hoàn hảo, màu sắc của nó làm tối da phụ nữ


Câu 17:

It was _____ that she failed her driving test. (believe)

  • A believable     
  • B unbelievable 
  • C disbelievable
  • D misbelievable

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

B

believe (v): tin, tin tưởng

believable: có thể tin được >< unbelievable: không thể tin được

Dịch câu: Không thể tin được là cô ấy đã trượt kỳ thi lái xe


Câu 18:

The father was angry because his son _____ in front of many people. (behave)

  • A misbehaved 
  • B unbehaved   
  • C inbehaved    
  • D disbehaved

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A

behave: ứng xử >< misbehave: ứng xử không phải phép

Dịch câu: Người cha tức giận vì con trai ông ứng xử không phải phép trước mặt nhiều người.


Câu 19:

He is ____, he lies about what he intends to do. (honest)

  • A unhonest
  • B mishonest  
  • C dishonest
  • D inhonest

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

C

honest: thật thà >< dishonest: không thật thà

Dịch câu: Anh ta không thật thà, anh ta nói dối về việc anh ta định làm.


Câu 20:

He came home early even though his work was _____. (complete)

  • A uncomplete  
  • B discomplete
  • C miscomplete
  • D incomplete

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

D

complete: hoàn thành >< incomplete: chưa hoàn thành

Dịch câu: Anh ta về nhà sớm mặc dù công việc chưa hoàn thành.



Quảng cáo

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 mới - Xem ngay