Bảng tổng hợp động từ bất quy tắc Tiếng Anh
Tổng hợp động từ bất quy tắc Tiếng Anh theo nhóm giúp học sinh dễ học, dễ nhớ gồm đầy đủ các động từ
Quảng cáo
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC (CƠ BẢN)
NGUYÊN THỂ
& HIỆN TẠI ĐƠN
|
QUÁ KHỨ
|
QUÁ KHỨ
PHÂN TỪ
|
NGHĨA TIẾNG VIỆT
|
Nhóm 1: CÁC ĐỘNG TỪ QUAN TRỌNG
|
be (am – is – are)
|
was/ were
|
been
|
thì, là
|
do (does)
|
did
|
done
|
làm
|
have (has)
|
had
|
had
|
có, ăn
|
come (comes)
|
came
|
come
|
đến
|
get (gets)
|
got
|
got
|
có được, kiếm được,
nhận được, mua...
|
go (goes)
|
went
|
gone
|
đi
|
make (makes)
|
made
|
made
|
làm
|
say (says)
|
said
|
said
|
nói
|
tell (tells)
|
told
|
told
|
bảo, kể
|
Nhóm 2: ĐỘNG TỪ TRI GIÁC
|
hear (hears)
|
heard
|
heard
|
nghe thấy
|
see (sees)
|
saw
|
seen
|
nhìn thấy
|
smell (smells)
|
smelt
|
smelt
|
ngửi
|
Nhóm 3: GIỮ NGUYÊN
|
cost (costs)
|
cost
|
cost
|
có giá là, mất (bao nhiêu)
|
cut (cuts)
|
cut
|
cut
|
cắt, chặt
|
hit (hits)
|
hit
|
hit
|
đánh, va phải
|
hurt (hurts)
|
hurt
|
hurt
|
làm tổn thương, làm đau
|
let (lets)
|
let
|
let
|
để cho, cho phép
|
put (puts)
|
put
|
put
|
đặt, để
|
read (reads)
|
read
|
read
|
đọc
|
shut (shuts)
|
shut
|
shut
|
đóng
|
Nhóm 4: I – E / O – E / I – EN và những trường hợp khác
|
bite (bites)
|
bite
|
bite
|
cắn, ngoạm
|
break (breaks)
|
broke
|
broken
|
làm vỡ
|
choose (chooses)
|
chose
|
choosen
|
lựa chọn
|
drive (drives)
|
drove
|
driven
|
lái xe
|
eat (eats)
|
ate
|
eaten
|
ăn
|
fall (falls)
|
fell
|
fallen
|
ngã, giảm
|
give (gives)
|
gave
|
given
|
cho
|
forget (forgets)
|
forgot
|
forgotten
|
quên
|
forgive (forgives)
|
forgave
|
forgiven
|
tha thứ
|
freeze (freezes)
|
froze
|
frozen
|
đóng bang, làm đông
|
hide (hides)
|
hid
|
hidden
|
trốn
|
ride (rides)
|
rode
|
ridden
|
đi (xe đạp), cưỡi
|
rise (rises)
|
rose
|
risen
|
mọc, tang
|
shake (shakes)
|
shook
|
shaken
|
lắc
|
speak (speaks)
|
spoke
|
spoken
|
nói
|
steal (steals)
|
stole
|
stolen
|
ăn trộm
|
take (takes)
|
took
|
taken
|
lấy
|
wake (up) (wakes)
|
woke
|
woken
|
đánh thức, thức dậy
|
write (writes)
|
wrote
|
written
|
viết
|
Nhóm 5 : I / U*-A / U
|
begin (begins)
|
began
|
begun
|
bắt đầu
|
drink (drinks)
|
drank
|
drunk
|
uống
|
ring (rings)
|
rang
|
rung
|
reo, kêu
|
sing (sings)
|
sang
|
sung
|
hát
|
swing (swings)
|
swung
|
swung
|
đu đưa
|
swim (swims)
|
swam
|
swum
|
bơi
|
Nhóm 6: AW-OW / EW / OWN
|
blow (blows)
|
blew
|
blown
|
thổi
|
draw (draws)
|
drew
|
drawn
|
vẽ
|
fly (flies)
|
flew
|
flown
|
bay
|
grow (grows)
|
grew
|
grown
|
trồng, tăng trưởng
|
know (knows)
|
knew
|
known
|
biết
|
throw (throws)
|
threw
|
thrown
|
ném
|
Nhóm 7: -AUGHT / -OUGHT
|
bring (brings)
|
brought
|
brought
|
mang lại, đem lại
|
buy (buys)
|
bought
|
bought
|
mua
|
catch (catches)
|
caught
|
caught
|
bắt
|
fight (fights)
|
fought
|
fought
|
đánh nhau, đấu tranh
|
teach (teaches)
|
taught
|
taught
|
dạy
|
think (thinks)
|
thought
|
thought
|
nghĩ
|
Nhóm 8: -STAND / -STOOD / -STOOD
|
stand (stands)
|
stood
|
stood
|
đứng
|
understand (understands)
|
understood
|
understood
|
hiểu
|
Nhóm 9: -EE- / -E- / -E- /
|
bleed (bleeds)
|
bled
|
bled
|
chảy máu
|
feed (feeds)
|
fed
|
fed
|
cho ăn
|
feel (feels)
|
felt
|
felt
|
cảm thấy
|
keep (keeps)
|
kept
|
kept
|
giữ
|
meet (meets)
|
met
|
met
|
gặp
|
sleep (sleeps)
|
slept
|
slept
|
ngủ
|
sweep (sweeps)
|
swept
|
swept
|
quét
|
Nhóm 10: -D / -T / -T
|
build (builds)
|
built
|
built
|
xây dựng
|
lend (lends)
|
lent
|
lent
|
cho mượn
|
send (sends)
|
sent
|
sent
|
gửi
|
spend (spends)
|
spent
|
spent
|
dành (thời gian) vào việc gì, tiêu (tiền)
|
Nhóm 11: -T / -T
|
burn (burns)
|
|
|
làm bỏng, đốt cháy
|
dream (dreams)
|
dreamt
|
dreamt
|
mơ
|
learn (learns)
|
learnt
|
learnt
|
học
|
leave (leaves)
|
left
|
left
|
rời đi
|
light (lights)
|
lit
|
lit
|
thắp, đốt, châm
|
lose (loses)
|
lost
|
lost
|
mất, thua
|
mean (means)
|
meant
|
meant
|
nghĩa là, có ý định
|
shoot (shoots)
|
shot
|
shot
|
bắn, quay phim, chụp ảnh
|
sit (sits)
|
sat
|
sat
|
ngồi
|
spell (spells)
|
spelt
|
spelt
|
đánh vần
|
Nhóm 12: HỖN HỢP
|
become (becomes)
|
became
|
become
|
trở nên, trở thành
|
find (finds)
|
found
|
found
|
tìm thấy, thấy
|
hang (hangs)
|
hung
|
hung
|
treo
|
hold (holds)
|
held
|
held
|
cầm, nắm
|
lay (lays)
|
laid
|
laid
|
đặt, để
|
lie (lies)
|
lay
|
lain
|
nói dối, nằm
|
pay (pays)
|
paid
|
paid
|
trả, thanh toán
|
run (runs)
|
ran
|
run
|
chạy
|
sell (sells)
|
sold
|
sold
|
bán
|
shine (shines)
|
shone
|
shone
|
chiếu sáng, soi sáng
|
show (shows)
|
showed
|
shown
|
cho xem, cho thấy, tỏ ra
|
wear (wears)
|
wore
|
worn
|
mặc
|
win (wins)
|
won
|
won
|
chiến thắng
|
Quảng cáo
|