Đề bài

Với y<0<x, so sánh A=2(xy)xy3.x2y3x4y5(xy)20.

  • A.
    A<0
  • B.
    A>0
  • C.
    A0
  • D.

    Đáp án khác

Phương pháp giải

- Áp dụng: Với A0,B>0 ta có: AB=AB để rút gọn biểu thức A

- So sánh A0.

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Với y<0<xxy>0

Ta có: |x|=x;|y|=y;|xy|=xy.

A=2(xy)xy3.x2y3x4y5(xy)2=2(xy)xy3.x2y3x4y5(xy)2=2(xy)xy3.1x2y2(xy)2=2(xy)xy3.1x2y2(xy)2=2(xy)xy3.1|x|.|y|.|xy|=2(xy)xy3xy(xy)=2y2

y2>0 với mọi y0 2y2<0 với mọi y0

Vậy A<0.

Đáp án : A

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Cho a là số không âm, b là số dương. Khẳng định nào sau đây là đúng?

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Cho a,b là hai số không âm. Khẳng định nào sau đây là đúng?

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Kết quả của phép tính 2,5.14,4 là?

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Kết quả của phép tính 81169 là?

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Kết quả của phép tính 999111 là?

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Phép tính (5)2.72 có kết quả là?

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Rút gọn biểu thức  a4.(2a1)2 với a12 ta được

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Rút gọn biểu thức  a2.(2a3)2 với 0a<32 ta được

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Rút gọn biểu thức  0,9.0,1.(3x)2 với x>3 ta được

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Giá trị biểu thức  x2.x+2 khi x=29

Xem lời giải >>
Bài 11 :

Rút gọn biểu thức  E=ab2aab(ab)2 với 0<a<b ta được

Xem lời giải >>
Bài 12 :

Rút gọn biểu thức  a4b2 với b0 ta được

Xem lời giải >>
Bài 13 :

Rút gọn biểu thức  4a4b2.9a8b4 với ab0 ta được

Xem lời giải >>
Bài 14 :

Rút gọn biểu thức  x3+2x2x+2 với x>0 ta được

Xem lời giải >>
Bài 15 :

Với x>5, cho biểu thức  A=x25xx5B=x.

Có bao nhiêu giá trị của x để A=B.

Xem lời giải >>
Bài 16 :

Với x,y0;xy, rút gọn biểu thức  A=xxyxy  ta được

Xem lời giải >>
Bài 17 :

Giá trị của biểu thức  (12+227)32150  là:

Xem lời giải >>
Bài 18 :

Với a0,b0,ab, rút gọn biểu thức  ababa3+b3ab  ta được:

Xem lời giải >>
Bài 19 :

Khẳng định nào sau đây đúng  về nghiệm x0 của phương trình  9x77x+5=7x+5

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Nghiệm của phương trình  4x20+x5139x45=4 là

Xem lời giải >>