1. Circle A, B, C or D to indicate the word with stress pattern different from the others in each group. (1.0 pt)
(Khoanh tròn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong mỗi nhóm. (1,0 điểm))
1. D |
2. B |
3. D |
4. A |
5. C |
1. D
A. future /ˈfjuː.tʃər/ (n): tương lai
B. traffic /ˈtræf.ɪk/ (n): giao thông
C. petrol /ˈpet.rəl/ (n): xăng dầu
D. allow /əˈlaʊ/ (v): cho phép
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
2. B
A. roadster /ˈrəʊd.stər/ (n): xe mui trần 2 chỗ ngồi
B. success /səkˈses/ (n): sự thành công
C. driver /ˈdraɪ.vər/ (n): người lái xe
D. traffic /ˈtræf.ɪk/ (n): giao thông
Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
3. D
A. popular /ˈpɒp.jə.lər/ (a): phổ biến
B. teleport /ˈtel.ɪ.pɔːt/ (n): dịch chuyển tức thời
C. accident /ˈæk.sɪ.dənt/ (n): tai nạn
D. consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ (n): sự tiêu thụ
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
4. A
A. energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
B. recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ (v): tái chế
C. expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (a): đắt
D. polluting /pəˈluːt/ (v): làm ô nhiễm
Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại trọng âm 2.
5. C
A. dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ (a): nguy hiểm
B. easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
C. resources /rɪˈzɔːs/ (n): tài nguyên
D. government /ˈɡʌv.ən.mənt/ (n): chính phủ
Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Các bài tập cùng chuyên đề
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. model
B. center
C. collect
D. sticker
5.
A. theater
B. equipment
C. badminton
D. skateboarding
6.
A. online
B. habit
C. soccer
D. comic
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. medicine
B. unhealthy
C. vitamin
D. vegetable
5.
A. lifestyle
B. fever
C. lazy
D. enough
6.
A. cafeteria
B. stomachache
C. restaurant
D. exercise
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4. A. dancer B. device C. singer D. country
5. A. reggae B. hip hop C. guitar D. music
6. A. interesting B. terrible C. beautiful D. exciting
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. organize
B. volunteer
C. decorate
D. charity
5.
A. event
B. talent
C. flower
D. money
6.
A. children
B. poster
C. kitchen
D. donate
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. pancake
B. sandwich
C. cupboard
D. dessert
5.
A. banana
B. tomato
C. hamburger
D. spaghetti
6.
A. vegetable
B. tablespoon
C. hamburger
D. potato
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh chọn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. essay
B. upset
C. project
D. homework
5.
A. report
B. abroad
C. lonely
D. although
6.
A. negative
B. positive
C. however
D. difficult
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. ticket
B. hotel
C. airport
D. handbag
5.
A. passenger
B. traveler
C. underground
D. visitor
6.
A. electronic
B. reliable
C. eco-friendly
D. transportation
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. Cambodian
B. European
C. Australian
D. Canadian
5.
A. festival
B. opening
C. tradition
D. celebrate
6.
A. concert
B. exchange
C. ticket
D. music
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. sightseeing
B. stadium
C. souvenir
D. history
5.
A. parliament
B. vacation
C. holiday
D. restaurant
6.
A. famous
B. postcard
C. photo
D. relax
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1.
A. solar
B. power
C. renew
D. sources
2.
A. turbine
B. luggage
C. produce
D. panel
3.
A. twenty
B. ninety
C. eighty
D. thirteen