You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm cuộc trò chuyện ngắn. Bạn sẽ nghe thấy mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C).)
Bài nghe:
Conversation 1:
Speaker 1: Hi, Lucy. Is there anything you like doing on the weekend?
Lucy: Well, I love hanging out with my friends on Saturdays.
Speaker 1: What do you do together?
Lucy: We often go trekking in the forest. Then, on Sundays I really enjoy playing video games.
Conversation 2:
Nancy: Hi, Charles. What are you reading?
Charles: Hey, Nancy. It's an adventure story.
Nancy: Is it good?
Charles: It's not great. I normally prefer reading comics to books.
Nancy: I hate reading. It's so boring. I only really watch movies.
Charles: You should try reading comics sometime. I've loaded at home. I'll bring you one tomorrow.
Conversation 3:
Mom: Scott, come on now. Finish your game and do your homework.
Scott: Oh, mom, can you help me? I so much math homework.
Mom: Now, Scott. You have to do it by yourself.
Scott: I hate math.
Mom: Well, I hate doing chores but I still do them.
Scott: Fine I'll do it.
Mom: Good. If you finish quickly, we can go shopping later.
Scott: Okay.
Conversation 4:
Liam: Hey, Robert. Are you busy this weekend?
Robert: Hey, Liam. No, I'm free. What do you want to do?
Liam: I want to go fishing at the lake outside of town. Do you know it?
Robert: Don't go there. I went last week, I sat there for hours and didn't catch anything. How about we watch a movie?
Liam: Did you hear the movie theater is closed? They're replacing all the seats and installing new screens. It won't be open until next month.
Robert: Well, what shall we do? How about the aquarium?
Liam: How about the aquarium? If we can't catch fish at the lake, we can go and watch them there instead.
Robert: Okay good idea.
Conversation 5:
Grandpa: William. William. Where are you?
William: I'm upstairs, grandpa.
Grandpa: Are you busy?
William: I'm just making my bed. I'll be down in a minute. Hey, grandpa. Is everything okay?
Grandpa: I need you to hold the ladder. I'm fixing this light.
William: Grandpa, you're 83. Get down to let me do it. I'll fix the light, you hold the ladder.
Grandpa: Alright, thanks William. Well, I think your grandma's home.
William: Already? No, no. I promise to mow the lawn before she came home.
Grandpa: Don't worry, go outside and get started. I'll tell her you've been helping me.
Tạm dịch:
Cuộc trò chuyện 1:
Người nói 1: Xin chào, Lucy. Có điều gì bạn thích làm vào cuối tuần không?
Lucy: Chà, tôi thích đi chơi với bạn bè vào thứ bảy.
Người nói 1: Bạn làm gì cùng nhau?
Lucy: Chúng tôi thường đi bộ trong rừng. Sau đó, vào Chủ nhật, tôi thực sự thích chơi các trò chơi điện tử.
Cuộc trò chuyện 2:
Nancy: Xin chào, Charles. Bạn đang đọc gì?
Charles: Này, Nancy. Đó là một câu chuyện phiêu lưu.
Nancy: Nó có hay không?
Charles: Nó không hay lắm. Tôi thường thích đọc truyện tranh hơn sách.
Nancy: Tôi ghét đọc. Nó rất nhàm chán. Tôi chỉ thực sự xem phim.
Charles: Thỉnh thoảng bạn nên thử đọc truyện tranh. Tôi đã tải ở nhà. Tôi sẽ mang cho bạn một cái vào ngày mai.
Cuộc trò chuyện 3:
Mẹ: Scott, đi nào. Kết thúc trò chơi của con và làm bài tập về nhà của con.
Scott: Ôi mẹ, mẹ có thể giúp con được không? Tôi rất nhiều bài tập về nhà.
Mẹ: Bây giờ, Scott. Con phải làm điều đó một mình.
Scott: Con ghét toán học.
Mẹ: Chà, mẹ ghét làm việc nhà nhưng mẹ vẫn làm chúng.
Scott: Tốt thôi, con sẽ làm bài.
Mẹ: Tốt. Nếu con hoàn thành nhanh chóng, chúng ta có thể đi mua sắm sau đó.
Scott: Được rồi.
Cuộc trò chuyện 4:
Liam: Này, Robert. Bạn có bận rộn vào cuối tuần này không?
Robert: Này, Liam. Không, tôi tự do. Bạn muốn làm gì?
Liam: Tôi muốn đi câu cá ở hồ bên ngoài thị trấn. Bạn có biết nó không?
Robert: Đừng đến đó. Tuần trước tôi đã đi, tôi ngồi đó hàng giờ và không bắt được gì. Làm thế nào về chúng tôi xem một bộ phim?
Liam: Bạn có nghe thấy rạp chiếu phim bị đóng cửa không? Họ đang thay thế tất cả các chỗ ngồi và cài đặt màn hình mới. Nó sẽ không được mở cho đến tháng sau.
Robert: Chà, chúng ta sẽ làm gì? Làm thế nào về hồ cá?
Liam: Làm thế nào về bể cá? Nếu chúng ta không thể bắt cá ở hồ, chúng ta có thể đi xem chúng ở đó thay thế.
Robert: Được rồi, ý kiến hay.
Cuộc trò chuyện 5:
Ông nội: William. William. Con ở đâu?
William: Con ở trên lầu, ông.
Ông nội: Con có bận không?
William: Con chỉ đang dọn giường của con. Con sẽ xuống trong một phút. Ông ơi, mọi chuyện ổn chứ?
Ông nội: Ông cần con giữ thang. Ông đang sửa bóng đèn này.
William: Ông, ông 83 tuổi rồi. Ông hãy xuống để cho con làm điều đó. Con sẽ sửa bóng đèn, ông giữ thang nhé ạ.
Ông nội: Được rồi, cảm ơn William. Chà, ông nghĩ nhà của bà của con.
William: Vâng. Không không. Con hứa sẽ cắt cỏ trước khi bà về nhà.
Ông nội: Đừng lo lắng, ra ngoài và bắt đầu. Ông sẽ nói với bà rằng con đã giúp ông.
1. What activity does Lucy like doing on Sundays? A. playing video games
(Lucy thích làm gì vào Chủ nhật? A. Chơi trò chơi điện tử)
2. What does Charles enjoy doing? C. reading comics
(Charles thích làm gì? C. Đọc truyện tranh)
3. What does Scott’s mom hate doing? A. doing chores
(Mẹ của Scott ghét làm gì? A. Làm việc nhà)
4. What activity do they agree to do this weekend? C. go and watch fish in aquarium
(Họ đồng ý làm hoạt động nào vào cuối tuần này? C. Đi xem cá trong thủy cung)
5. What did William promise his grandma? C. mow the lawn
(William đã hứa gì bà của mình? C. cắt cỏ)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Read and listen to the dialogue. Find the names of the people in the photo.
(Đọc và nghe đoạn hội thoại và tìm tên của những người trong bức ảnh.)
Ryan: Hi, Izzy. Can I sit here?
Izzy: Yes, of course. This is Becky. She's new.
Ryan: Hi, Becky. I'm Ryan, Izzy's brother.
Becky: Hi. Nice to meet you!
Ryan: Where are you from, Becky?
Becky: I'm from London. I moved here two weeks ago.
Ryan: I love London. I've got friends there. I sometimes visit them and we go skateboarding.
Izzy: Do you like skateboarding, Becky?
Becky: Not really. But I like ice skating.
Izzy: Me too! Let's go ice skating after school.
Becky: Great idea!
Ryan: I'm not very keen on ice skating. What do you think of bowling?
Becky: Bowling? I hate it.
Ryan: Oh. Actually, I don't mind ice skating.
Izzy: There's the bell. I've got maths, then history.
Becky: I've got PE now. I love PE! See you after school, Izzy!
Izzy: Bye, Becky.
Ryan: Yeah ... Bye ...
3. Are the sentences true or false? Write T or F.
(Những câu sau đây là đúng hay sai. Viết T hoặc F.)
1. This is the first time Izzy and Ryan have met.
2. This is the first time Becky and Ryan have met.
3. Ryan sometimes goes skateboarding in London.
4. Becky does not like skateboarding or bowling.
5. Ryan and Becky agree to go ice skating after school.
6. Izzy and Becky have got PE next.
a. Listen to two friends trying to make plans for the weekend. What is it they want to do?
(Hãy nghe hai người bạn đang lên kế hoạch cho cuối tuần. Họ muốn làm gì?)
1. go to the museum (đi đến viện bảo tàng)
2. go to the movies (đi xem phim)
b. Now, listen and circle a or b.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn a hoặc b.)
1. What is their hobby?
(Sở thích của họ là gì?)
a. building robots (chế tạo rô bốt)
b. buying robots (mua rô bốt)
2. Why do they like their hobby? (Tại sao họ thích sở thích của họ?)
a. They love science. (Họ yêu khoa học.)
b. They love fighting. (Họ thích chiến đấu.)
3. How much money do they spend on their hobby?
(Họ chi bao nhiêu tiền cho sở thích của mình?)
a. 200 dollars a month (200 đô la một tháng)
b. 20 dollars a month (20 đô la một tháng)
4. How much time do they spend on their hobby?
(Họ dành bao nhiêu thời gian cho sở thích của mình?)
a. 3 hours a week (3 giờ một tuần)
b. 10 hours a week (10 giờ một tuần)
5. What's the best thing about their hobby?
(Điều tuyệt vời nhất về sở thích của họ là gì?)
a. the robot battles (các trận chiến robot)
b. the traveling (đi du lịch)
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
4. Listen and match the speakers (A–C) to the activities (1–8) in Exercise 1.
(Nghe và nối người nói (A – C) với các hoạt động (1–8) trong Bài tập 1.)
Speaker A ________
Speaker B ________
Speaker C ________
3. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What city is the Thăng Long Water Puppet Theatre located in?
2. What are the puppets made of?
3. Why did people originally do water puppet shows?
1. a) You are going to listen to a dialogue between two friends. Read the questions (1–3) and underline the key words.
(Bạn sẽ nghe cuộc đối thoại giữa hai người bạn. Đọc câu hỏi (1–3) và gạch chân những từ chính.)
1. What type of performance did they see?
A. a musical
B. an opera
C. a ballet
2. The girl thought the best thing about the performance was ______ .
A. the music
B. the story
C. the actors
3. The boy said that the main performer ______ .
A. worked hard to give a good performance
B. had the most difficult role
C. was very old
1 b) What do you think the dialogue is about?
(Bạn nghĩ đoạn đối thoại là về chủ đề gì?)
A. the job of an actor (công việc của một diễn viên)
B. a performance they saw (màn biểu diễn họ xem)
C. why people go to the theatre (tại sao mọi người lại đến nhà hát)
2. Now listen to the dialogue. For questions (1–3), choose the best answer (A, B or C).
(Bây giờ lắng nghe cuộc đối thoại. Đối với các câu hỏi (1–3), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
5. Now listen to the dialogues. For questions (1–3), choose the best answer (A, B or C).
(Bây giờ hãy lắng nghe các cuộc đối thoại. Đối với các câu hỏi (1–3), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
Listening
6. Listen to a dialogue between two friends. For questions (1–4), choose the best answer (A, B or C).
(Lắng nghe cuộc đối thoại giữa hai người bạn. Đối với các câu hỏi (1–4), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
1. What type of art did the boy see?
A. paintings
B. photographs
C. sculptures
2. The boy knew __________ .
A. the artist from the exhibition
B. all the people in the exhibition
C. someone who was in the photographs
3. What does the boy think the exhibition is about?
A. the lives of young people
B. people in different cities
C. he doesn’t know
4. The boy wants to __________ .
A. take his own photographs
B. get some new ideas
C. visit the exhibition again
a. Listen and choose the correct answers.
(Nghe và chọn các câu trả lời đúng.)
1. What are the speakers talking about?
(Những người nói đang nói về điều gì?)
A. what they like doing in their free time
(những gì họ thích làm trong thời gian rảnh rỗi)
B. planning an activity together
(cùng nhau lên kế hoạch cho một hoạt động)
C. inviting friends to a picnic
(mời bạn bè đi dã ngoại)
2. What’s the speakers’ relationship?
(Mối quan hệ giữa những người nói là gì?)
A. brother and sister (anh chị)
B. friends (bạn bè)
C. father and daughter (cha và con gái)
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What did James promise to do on Saturday morning?
(James đã hứa sẽ làm gì vào sáng thứ Bảy?)
2. What did Lydia arrange to do on Saturday afternoon?
(Lydia đã sắp xếp để làm gì vào chiều thứ Bảy?)
3. What did Lydia offer to do on Sunday morning?
(Lydia đã đề nghị làm gì vào sáng Chủ nhật?)
4. What time did they decide to go?
(Họ đã quyết định đi lúc mấy giờ?)
a. Listen to Alice interviewing Tracey, a student, about leisure activities. What kind of activities does Tracey like doing?
(Hãy nghe Alice phỏng vấn Tracey, một sinh viên, về các hoạt động giải trí. Tracey thích làm những hoạt động gì?)
a. indoor activities (hoạt động trong nhà)
b. outdoor activities (hoạt động ngoài trời)
c. both of them (cả hai)
b. Now, listen and circle True or False.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. She likes hanging out with friends at a book club. True/False
2. She loves drinking juice at the café. True/False
3. She doesn’t mind the noise at the restaurant. True/False
4. She enjoys watching movies at home. True/False
5. She hates drawing comics. True/False
1. Listen to dialogue between Sarah and Tony about a birthday present. For questions (1-4), choose the correct answer (A, B or C).
(Nghe đoạn hội thoại giữa Sarah và Tony về một món quà sinh nhật. Với các câu hỏi (1-4), chọn đáp án chính xác (A,B or C).)
1.Sarah and Tony’s mum likes ___________.
(Mẹ của Sarah và Tony thích _________.)
A. paties (những bữa tiệc)
B.surprises (những điều bất ngờ)
C. musical theatre (nhà hát)
2. They don’t get opera tickets because _____________.
(Họ không lấy được vé opera vì ________.)
A. it is sold out (nó bị bán hết)
B. Tony thinks it is boring (Tony nghĩ nó tẻ nhạt)
C. their mum didn’t enjoy it last time (mẹ của họ không thích nó vào lần trước)
3. Why doesn’t Sarah book tickets for Darkest at Dawn?
(Tại sao Sarah không đặt vé cho bộ phim Darkest at Dawn?)
A. It’s too expensive. (Nó quá đắt.)
B. It’s frightening. (Nó đáng sợ.)
C. She forgot. (Cô ấy đã quên mất.)
4. Who doesn’t like romantic comedies?
(Ai là không thích xem phim hài lãng mạnh?)
A. Sarah
B. Tony
C. their mum (mẹ của họ)
2. Listen to three dialogues. questions (1-3), choose the correct answer (A,B,C or D).
(Lắng nghe các đoạn hội thoại, chọn đáp án chính xác (A,B or C).)
Dialogue 1
1. Where did he go? (Anh ấy đã đi đến đâu?)
A. to a museum (đến bảo tàng)
B. to the cinema (đến rạp chiếu phim)
C. to a sporting event (đến sự kiện thể thao)
Dialogue 2
2. What did Alan buy? (Alan đã mua cái gì?)
A. some music (một số bản nhạc)
B. tickets to a festival (những chiếc vé đến lễ hội)
C. tickets to a rock concert (những chiếc vé đến một buổi hòa nhạc rock)
Dialogue 3
3. On what day did Kenny go to the art exhibition?
(Kenny đã đi xem triển lãm nghệ thuật vào ngày nào?)
A. Suturday (thứ Bảy)
B. Sunday (Chủ nhật)
C. Wednesday (thứ Tư)
3. Listen to a radio program and check your answers in Exercise 1.
(Nghe một chương trình radio và kiểm tra câu trả lời của bạn trong Bài tập 1.)
4. Listen again. Choose the correct answer.
(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng.)
1. What is special about the portrait of Mona Lisa?
(Điều gì đặc biệt ở bức chân dung nàng Mona Lisa?)
A. The innocent look of her eyes. (Ánh mắt ngây thơ của cô)
B. The mysterious smile of Mona Lisa. (Nụ cười bí ẩn của nàng Mona Lisa.)
C. The dark background of the painting. (Nền tối của bức tranh)
2. The Mona Lisa painting was believed to be painted in _____.
(Bức tranh Mona Lisa được cho là được vẽ vào năm _____.)
A. 16 years (16 năm)
B. 60 years (60 năm)
C. 6 years (6 năm)
3. When was Em Thuý painted?
(Em Thuý được vẽ khi nào?)
A. In 2003 (Năm 2003)
B. In 1738 (Năm 1738)
C. In 1943 (Năm 1943)
4. Where is the painting Em Thuý displayed?
(Bức tranh Em Thuý được trưng bày ở đâu?)
A. Vietnam Fine Arts Museum in Hà Nội
(Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam tại Hà Nội)
B. Vietnam Museum of Ethnology (Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam)
C. The Museum of Modern Art in New York City
(Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở Thành phố New York)
5. What is TRUE about The Starry Night?
(Điều gì là Đúng về Đêm đầy sao?)
A. It's a portrait painting. (Đó là một bức tranh chân dung.)
B. It's the product of imagination. (Đó là sản phẩm của trí tưởng tượng.)
C. It's displayed in the Louvre Museum in France. (Nó được trưng bày trong Bảo tàng Louvre ở Pháp.)