Listen to Alice interviewing Tracey, a student, about leisure activities and decide if the following sentences are True or False.
1. She likes hanging out with friends at a book club.
True
False
Đáp án : B
1. False
She likes hanging out with friends at a book club.
(Cô ấy thích đi chơi với bạn bè tại một câu lạc bộ sách.)
Thông tin: I like to hang out with my friends at the café around the corner.
(Tôi thích đi chơi với bạn bè ở quán cà phê ở góc phố.)
Chọn False
2. She loves drinking juice at the café.
True
False
Đáp án : A
2. True
She loves drinking juice at the café.
(Cô ấy thích uống nước trái cây ở quán cà phê.)
Thông tin: It's just too far and I hate riding my bike plus I like the juice at the cafe.
(Đường đi quá xa và tôi ghét đạp xe, cộng thêm tôi thích nước ép ở quán cà phê.)
Chọn True
3. She doesn’t mind the noise at the restaurant.
True
False
Đáp án : B
3. False
She doesn’t mind the noise at the restaurant.
(Cô ấy không bận tâm đến tiếng ồn ở nhà hàng.)
Thông tin: But it’s so noisy.
(Nhưng nó ồn ào quá.)
Chọn False
4. She enjoys watching movies at home.
True
False
Đáp án : A
4. True
She enjoys watching movies at home.
(Cô ấy thích xem phim ở nhà.)
Thông tin: I go for a walk sometimes, but I prefer to stay home watching my favorite movies.
(Thỉnh thoảng tôi đi dạo nhưng tôi thích ở nhà xem những bộ phim yêu thích của mình hơn.)
Chọn True
5. She hates drawing comics.
True
False
Đáp án : B
5. False
She hates drawing comics.
(Cô ấy ghét vẽ truyện tranh.)
Thông tin: I also love drawing comics.
(Tôi cũng thích vẽ truyện tranh.)
Chọn False
Bài nghe:
Alice: Hi Tracy, do you have a minute? I need to do a quick interview for our school newspaper. It's about life after school.
Tracey: Oh, OK.
Alice: Thanks. First of all, what do you like doing in your free time?
Tracey: Well, I like to hang out with my friends at the cafe around the corner. It's a quiet place so we usually bring our textbooks and do our homework together.
Alice: Why don't you go to the town library to study?
Tracey: It's just too far and I hate riding my bike plus I like the juice at the cafe.
Alice: OK, do you often eat out with your friends?
Tracey: Well, not really because that can be expensive. My best friend and I sometimes go to a small vegetarian restaurant near the airport. It's cheap but it's so noisy.
Alice: All right. Finally, do you like spending time outdoors?
Tracey: Erm, not really. I go for a walk sometimes, but I prefer to stay home watching my favorite movies. I also love drawing comics, I can spend hours doing that.
Alice: Wow, I didn't know you drew comics. Thank you so much for your time.
Tracey: You're welcome.
Tạm dịch:
Alice: Chào Tracy, bạn có một phút không? Tôi cần thực hiện một cuộc phỏng vấn nhanh cho tờ báo của trường. Đó là về cuộc sống sau giờ học.
Tracey: Ồ, được rồi.
Alice: Cảm ơn. Trước hết, bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
Tracey: À, tôi thích đi chơi với bạn bè ở quán cà phê ở góc phố. Đó là một nơi yên tĩnh nên chúng tôi thường mang theo sách giáo khoa và làm bài tập cùng nhau.
Alice: Tại sao bạn không đến thư viện thị trấn để học?
Tracey: Nó quá xa và tôi ghét đạp xe cộng với việc tôi thích nước ép ở quán cà phê.
Alice: Được rồi, bạn có thường đi ăn ngoài với bạn bè của mình không?
Tracey: Chà, không hẳn vì điều đó có thể tốn kém. Tôi và cô bạn thân thỉnh thoảng đến một quán chay nhỏ gần sân bay. Nó rẻ mà ồn quá.
Alice: Được rồi. Cuối cùng, bạn có thích dành thời gian ở ngoài trời không?
Tracey: Hmm, không hẳn vậy. Tôi thỉnh thoảng đi dạo nhưng tôi thích ở nhà xem những bộ phim yêu thích hơn. Tôi cũng thích vẽ truyện tranh, tôi có thể dành hàng giờ để làm việc đó.
Alice: Chà, tôi không biết bạn vẽ truyện tranh. Cảm ơn bạn rất nhiều vì thời gian của bạn.
Tracey: Không có gì.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Read and listen to the dialogue. Find the names of the people in the photo.
(Đọc và nghe đoạn hội thoại và tìm tên của những người trong bức ảnh.)
Ryan: Hi, Izzy. Can I sit here?
Izzy: Yes, of course. This is Becky. She's new.
Ryan: Hi, Becky. I'm Ryan, Izzy's brother.
Becky: Hi. Nice to meet you!
Ryan: Where are you from, Becky?
Becky: I'm from London. I moved here two weeks ago.
Ryan: I love London. I've got friends there. I sometimes visit them and we go skateboarding.
Izzy: Do you like skateboarding, Becky?
Becky: Not really. But I like ice skating.
Izzy: Me too! Let's go ice skating after school.
Becky: Great idea!
Ryan: I'm not very keen on ice skating. What do you think of bowling?
Becky: Bowling? I hate it.
Ryan: Oh. Actually, I don't mind ice skating.
Izzy: There's the bell. I've got maths, then history.
Becky: I've got PE now. I love PE! See you after school, Izzy!
Izzy: Bye, Becky.
Ryan: Yeah ... Bye ...
3. Are the sentences true or false? Write T or F.
(Những câu sau đây là đúng hay sai. Viết T hoặc F.)
1. This is the first time Izzy and Ryan have met.
2. This is the first time Becky and Ryan have met.
3. Ryan sometimes goes skateboarding in London.
4. Becky does not like skateboarding or bowling.
5. Ryan and Becky agree to go ice skating after school.
6. Izzy and Becky have got PE next.
a. Listen to two friends trying to make plans for the weekend. What is it they want to do?
(Hãy nghe hai người bạn đang lên kế hoạch cho cuối tuần. Họ muốn làm gì?)
1. go to the museum (đi đến viện bảo tàng)
2. go to the movies (đi xem phim)
b. Now, listen and circle a or b.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn a hoặc b.)
1. What is their hobby?
(Sở thích của họ là gì?)
a. building robots (chế tạo rô bốt)
b. buying robots (mua rô bốt)
2. Why do they like their hobby? (Tại sao họ thích sở thích của họ?)
a. They love science. (Họ yêu khoa học.)
b. They love fighting. (Họ thích chiến đấu.)
3. How much money do they spend on their hobby?
(Họ chi bao nhiêu tiền cho sở thích của mình?)
a. 200 dollars a month (200 đô la một tháng)
b. 20 dollars a month (20 đô la một tháng)
4. How much time do they spend on their hobby?
(Họ dành bao nhiêu thời gian cho sở thích của mình?)
a. 3 hours a week (3 giờ một tuần)
b. 10 hours a week (10 giờ một tuần)
5. What's the best thing about their hobby?
(Điều tuyệt vời nhất về sở thích của họ là gì?)
a. the robot battles (các trận chiến robot)
b. the traveling (đi du lịch)
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
4. Listen and match the speakers (A–C) to the activities (1–8) in Exercise 1.
(Nghe và nối người nói (A – C) với các hoạt động (1–8) trong Bài tập 1.)
Speaker A ________
Speaker B ________
Speaker C ________
3. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What city is the Thăng Long Water Puppet Theatre located in?
2. What are the puppets made of?
3. Why did people originally do water puppet shows?
1. a) You are going to listen to a dialogue between two friends. Read the questions (1–3) and underline the key words.
(Bạn sẽ nghe cuộc đối thoại giữa hai người bạn. Đọc câu hỏi (1–3) và gạch chân những từ chính.)
1. What type of performance did they see?
A. a musical
B. an opera
C. a ballet
2. The girl thought the best thing about the performance was ______ .
A. the music
B. the story
C. the actors
3. The boy said that the main performer ______ .
A. worked hard to give a good performance
B. had the most difficult role
C. was very old
1 b) What do you think the dialogue is about?
(Bạn nghĩ đoạn đối thoại là về chủ đề gì?)
A. the job of an actor (công việc của một diễn viên)
B. a performance they saw (màn biểu diễn họ xem)
C. why people go to the theatre (tại sao mọi người lại đến nhà hát)
2. Now listen to the dialogue. For questions (1–3), choose the best answer (A, B or C).
(Bây giờ lắng nghe cuộc đối thoại. Đối với các câu hỏi (1–3), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
5. Now listen to the dialogues. For questions (1–3), choose the best answer (A, B or C).
(Bây giờ hãy lắng nghe các cuộc đối thoại. Đối với các câu hỏi (1–3), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
Listening
6. Listen to a dialogue between two friends. For questions (1–4), choose the best answer (A, B or C).
(Lắng nghe cuộc đối thoại giữa hai người bạn. Đối với các câu hỏi (1–4), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
1. What type of art did the boy see?
A. paintings
B. photographs
C. sculptures
2. The boy knew __________ .
A. the artist from the exhibition
B. all the people in the exhibition
C. someone who was in the photographs
3. What does the boy think the exhibition is about?
A. the lives of young people
B. people in different cities
C. he doesn’t know
4. The boy wants to __________ .
A. take his own photographs
B. get some new ideas
C. visit the exhibition again
a. Listen and choose the correct answers.
(Nghe và chọn các câu trả lời đúng.)
1. What are the speakers talking about?
(Những người nói đang nói về điều gì?)
A. what they like doing in their free time
(những gì họ thích làm trong thời gian rảnh rỗi)
B. planning an activity together
(cùng nhau lên kế hoạch cho một hoạt động)
C. inviting friends to a picnic
(mời bạn bè đi dã ngoại)
2. What’s the speakers’ relationship?
(Mối quan hệ giữa những người nói là gì?)
A. brother and sister (anh chị)
B. friends (bạn bè)
C. father and daughter (cha và con gái)
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What did James promise to do on Saturday morning?
(James đã hứa sẽ làm gì vào sáng thứ Bảy?)
2. What did Lydia arrange to do on Saturday afternoon?
(Lydia đã sắp xếp để làm gì vào chiều thứ Bảy?)
3. What did Lydia offer to do on Sunday morning?
(Lydia đã đề nghị làm gì vào sáng Chủ nhật?)
4. What time did they decide to go?
(Họ đã quyết định đi lúc mấy giờ?)
a. Listen to Alice interviewing Tracey, a student, about leisure activities. What kind of activities does Tracey like doing?
(Hãy nghe Alice phỏng vấn Tracey, một sinh viên, về các hoạt động giải trí. Tracey thích làm những hoạt động gì?)
a. indoor activities (hoạt động trong nhà)
b. outdoor activities (hoạt động ngoài trời)
c. both of them (cả hai)
b. Now, listen and circle True or False.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. She likes hanging out with friends at a book club. True/False
2. She loves drinking juice at the café. True/False
3. She doesn’t mind the noise at the restaurant. True/False
4. She enjoys watching movies at home. True/False
5. She hates drawing comics. True/False
1. Listen to dialogue between Sarah and Tony about a birthday present. For questions (1-4), choose the correct answer (A, B or C).
(Nghe đoạn hội thoại giữa Sarah và Tony về một món quà sinh nhật. Với các câu hỏi (1-4), chọn đáp án chính xác (A,B or C).)
1.Sarah and Tony’s mum likes ___________.
(Mẹ của Sarah và Tony thích _________.)
A. paties (những bữa tiệc)
B.surprises (những điều bất ngờ)
C. musical theatre (nhà hát)
2. They don’t get opera tickets because _____________.
(Họ không lấy được vé opera vì ________.)
A. it is sold out (nó bị bán hết)
B. Tony thinks it is boring (Tony nghĩ nó tẻ nhạt)
C. their mum didn’t enjoy it last time (mẹ của họ không thích nó vào lần trước)
3. Why doesn’t Sarah book tickets for Darkest at Dawn?
(Tại sao Sarah không đặt vé cho bộ phim Darkest at Dawn?)
A. It’s too expensive. (Nó quá đắt.)
B. It’s frightening. (Nó đáng sợ.)
C. She forgot. (Cô ấy đã quên mất.)
4. Who doesn’t like romantic comedies?
(Ai là không thích xem phim hài lãng mạnh?)
A. Sarah
B. Tony
C. their mum (mẹ của họ)
2. Listen to three dialogues. questions (1-3), choose the correct answer (A,B,C or D).
(Lắng nghe các đoạn hội thoại, chọn đáp án chính xác (A,B or C).)
Dialogue 1
1. Where did he go? (Anh ấy đã đi đến đâu?)
A. to a museum (đến bảo tàng)
B. to the cinema (đến rạp chiếu phim)
C. to a sporting event (đến sự kiện thể thao)
Dialogue 2
2. What did Alan buy? (Alan đã mua cái gì?)
A. some music (một số bản nhạc)
B. tickets to a festival (những chiếc vé đến lễ hội)
C. tickets to a rock concert (những chiếc vé đến một buổi hòa nhạc rock)
Dialogue 3
3. On what day did Kenny go to the art exhibition?
(Kenny đã đi xem triển lãm nghệ thuật vào ngày nào?)
A. Suturday (thứ Bảy)
B. Sunday (Chủ nhật)
C. Wednesday (thứ Tư)
3. Listen to a radio program and check your answers in Exercise 1.
(Nghe một chương trình radio và kiểm tra câu trả lời của bạn trong Bài tập 1.)
4. Listen again. Choose the correct answer.
(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng.)
1. What is special about the portrait of Mona Lisa?
(Điều gì đặc biệt ở bức chân dung nàng Mona Lisa?)
A. The innocent look of her eyes. (Ánh mắt ngây thơ của cô)
B. The mysterious smile of Mona Lisa. (Nụ cười bí ẩn của nàng Mona Lisa.)
C. The dark background of the painting. (Nền tối của bức tranh)
2. The Mona Lisa painting was believed to be painted in _____.
(Bức tranh Mona Lisa được cho là được vẽ vào năm _____.)
A. 16 years (16 năm)
B. 60 years (60 năm)
C. 6 years (6 năm)
3. When was Em Thuý painted?
(Em Thuý được vẽ khi nào?)
A. In 2003 (Năm 2003)
B. In 1738 (Năm 1738)
C. In 1943 (Năm 1943)
4. Where is the painting Em Thuý displayed?
(Bức tranh Em Thuý được trưng bày ở đâu?)
A. Vietnam Fine Arts Museum in Hà Nội
(Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam tại Hà Nội)
B. Vietnam Museum of Ethnology (Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam)
C. The Museum of Modern Art in New York City
(Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở Thành phố New York)
5. What is TRUE about The Starry Night?
(Điều gì là Đúng về Đêm đầy sao?)
A. It's a portrait painting. (Đó là một bức tranh chân dung.)
B. It's the product of imagination. (Đó là sản phẩm của trí tưởng tượng.)
C. It's displayed in the Louvre Museum in France. (Nó được trưng bày trong Bảo tàng Louvre ở Pháp.)