2. Watch and listen. Write.
(Xem và nghe. Viết.)
Bài nghe:
1. - Mom, may I go and play in my bedroom?
(Mẹ ơi, con có thể đi và chơi ở phòng ngủ của con không ạ?)
- Yes, OK. (Được con ạ.)
2. - Kate, do you like chocolate ice cream?
(Kate à, con có thích kem sô-cô-la không?)
- Yes, I do. (Con có ạ.)
3. - Great! Chocolate ice cream! (Tuyệt! Kem sô-cô-la!)
- But you’re full, James. (Nhưng anh no rồi mà James.)
4. Yes, but chocolate ice cream is my favourite food.
(Ừ thì vậy nhưng kem sô-cô-la là món yêu thích của anh đó.)
|
a – 1 |
b – 2 |
c – 4 |
d – 3 |

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Listen. Put a check ✓ or a cross ✖.
(Nghe. Tích ✓ hoặc ✖ vào chỗ trống.)

Bài 2 :
1. Listen. Fill in the correct circle.
(Nghe. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)

Bài 3 :
3: Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
Bài 4 :
2: Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 5 :
2. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ các đường nối.)

Bài 6 :
2. Listen and colour what they would like pink.
(Nghe và tô màu cái gì đó có màu hồng.)

Bài 7 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)

Bài 8 :
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả theo.)

Bài 9 :
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

Bài 10 :
Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :()
