Speaking (Nói)
2. Talk about school things.
(Nói về đồ dùng học tập.)

- That is her pen. (Đó là cây bút mực của cô ấy.)
- That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
- That is her eraser. (Đó là cục tẩy của cô ấy.)
- That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)
- That is her ruler. (Đó là cây thước kẻ của cô ấy.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 2 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 3 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời .)
Bài 4 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 5 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 6 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 7 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 9 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 10 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 11 :
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)

Bài 12 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 13 :
6. Project.
(Dự án.)
Colours of my school things (Màu sắc những đồ dùng học tập của tôi)
