3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)

Clean up, clean up! (Dọn sạch, dọn sạch!)
Clean up, clean up, (Dọn sạch, dọn sạch!)
It’s time to go home. (Đã đến giờ về nhà!)
Is this his pen? (Đây có phải bút mực của anh ấy không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
And this is his bag, too. (Và đây cũng là cặp của anh ấy.)
Is this her book? (Đây có phải quyển sách của cô ấy?)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
But this is her eraser. (Nhưng đây là cục tẩy của cô ấy.)
Close the window, open the door, (Đóng cửa sổ lại, mở cửa ra,)
It’s time to go home. (Đã đến giờ về nhà.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)

Bài 2 :
C. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
Bài 3 :
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 4 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 5 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 6 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 7 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 8 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 9 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 10 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 11 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 12 :
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)

Bài 13 :
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. ___, please! (Vui lòng ______!)
a. Stand up (đứng lên)
b. Speak English (nói tiếng Anh)
c. Sit down (ngồi xuống)
2. May I ___? (Tôi có thể______ không?)
a. stand up (đứng lên)
b. speak English (nói tiếng Anh)
c. come in (vào trong)
Bài 14 :
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)

Bài 15 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 16 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 17 :
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)

Bài 18 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 19 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 20 :
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)

Bài 21 :
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

Bài 22 :
2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)

Bài 23 :
Listening (Nghe)
1. Listen and write a or b.
(Nghe và viết a hay b.)
