3. Listen and sing.
(Nghe và hát.)

Hello, hello! (Xin chào, xin chào!)
Hello, hello! (Xin chào, xin chào!)
How are you? (Bạn có khỏe không?)
I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
Hello, hello! (Xin chào, xin chào!)
What’s your name? (Bạn tên là gì?)
My name’s ___. (Tôi tên ___.)
That’s my name. (Đó là tên của tôi.)
Goodbye, goodbye. (Tạm biệt, tạm biệt.)
Goodbye to you … (Tạm biệt bạn…)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
C. Look, read, put a tick or a cross.
(Nhìn, đọc và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)
Bài 2 :
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 3 :
5: Listen and write.
(Nghe và điền.)

Bài 4 :
5: Listen and write.
(Nghe và điền.)

Bài 5 :
C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài 6 :
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 7 :
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu nhân.)
Bài 8 :
4: Listen and write.
(Nghe và viết.)

Bài 9 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 10 :
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

Bài 11 :
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)

Bài 12 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 13 :
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)

Bài 14 :
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)

Bài 15 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 16 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 17 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 18 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 19 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 20 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 21 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 22 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 23 :
1. Watch and listen. Read and say.
(Xem và nghe. Đọc và nói.)
