V. Rearrange the words to make correct sentences.
1. thirty/ Are/ your/ students/ class?/ there/ in
Đáp án :
Are there thirty students in your class?
(Có 3 học sinh trong lớp của bạn phải không?)
2. some/ There/ in/ is/ the bathroom./ toothpaste
Đáp án :
There is some toothpaste in the bathroom.
(Có chút kem đánh răng trong phòng tắm.)
3. lunch? / she / What time / eat / does
Đáp án :
What time does she eat lunch?
(Cô ấy ăn trưa lúc mấy giờ?)
4. your/ Are/ friend’s/ these/ jeans?
Đáp án :
Are these your friend’s jeans?
(Đây là quần bò của bạn của bạn hả?)
5. They’re/ sandals./ sister’s/ his
Đáp án :
They’re his sister’s sandals.
(Chúng là đôi xăng đan của chị gái cậu ấy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
9. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Is this (Tom) ______ boots?
2. It’s (his sister) ______ jacket.
3. Are these (your parents) ______ raincoats?
4. They’re (Mia) ______ shorts?
10. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4. Write.
(Viết)
Can we |
Is she |
What do we |
Are you |
2. Look. Read and circle.
(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)
3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với một người bạn.)
2. Read and choose the correct responses.
(Đọc và chọn câu trả lời đúng.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu văn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. My favorite animal is cat.
(Con vật yêu thích của tôi là mèo.)
2. It is cute.
(Nó rất đáng yêu.)
3. It has grey fur, pink nose and cute face.
(Nó có lông màu xám, mũi hồng, khuôn mặt đáng yêu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết câu hoàn chỉnh.)