3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)

- Do you have __? (Bạn có__ không?)
- Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
- No, I don’t. (Không, tôi không có.)
+
Do you have a pen? -
Yes, I do. (Bạn có bút mực không? - Vâng, tôi có.)
+
Do you have a pencil? -
Yes, I do. (Bạn có bút chì không? - Vâng, tôi có.)
+
Do you have an eraser? -
No, I don’t. (Bạn có cục tẩy không? - Không, tôi không có.)
+
Do you have a ruler? -
No, I don’t. (Bạn có thước kẻ không? - Không, tôi không có.)
+
Do you have a pencil case? -
Yes, I do. (Bạn có hộp bút không? - Vâng, tôi có.)
+
Do you have a book? -
No, I don’t. (Bạn có sách không? - Không, tôi không có.)
+
Do you have a notebook? -
Yes, I do. (Bạn có vở không? - Vâng, tôi có.)
+
Do you have a school bag? -
Yes, I do. (Bạn có cặp sách không? - Vâng, tôi có.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 2 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 3 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời .)
Bài 4 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 5 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 6 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 7 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 9 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 10 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 11 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 12 :
6. Project.
(Dự án.)
Colours of my school things (Màu sắc những đồ dùng học tập của tôi)

Bài 13 :
Speaking (Nói)
2. Talk about school things.
(Nói về đồ dùng học tập.)
