5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

1. I have a pen.(Tôi có 1 cây bút mực.)
2. I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)
3. I have a ruler. (Tôi có 1 cây thước kẻ.)
4. I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp đi học.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
3. Draw, color and write about your school things.
(Vẽ, tô màu và viết về những đồ dùng học tập của bạn.)

Bài 2 :
3. Draw, color and write about your school things.
(Vẽ, tô màu và viết về những đồ dùng học tập của bạn.)

Bài 3 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 4 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 5 :
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 6 :
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Bài 7 :
3. Make sentences
(Đặt câu.)
1. your / Is / classroom / that
__________________________?
2. Yes / is / it
__________________________.
3. the playgoround / go to/ Let's
__________________________.
4. Library / our / Is / this
__________________________?
Bài 8 :
2. Introduce your school.
(Giới thiệu về trường học học của bạn.)
Bài 9 :
3. Make sentences
(Đặt câu.)
Bài 10 :
1. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Close your _____, please!
2. Sit _____ please!
3. A: May I _____ out?
B: _____, you can't.
4. A: May I ______ English?
B: Yes, you ______.
Bài 11 :
2. Look and write the questions.
(Nhìn và viết câu hỏi.)
Bài 12 :
3. Write your answers.
(Viết câu trả lời của bạn.)
1.
A: May I go out?
B: ___________.
2.
A: May I santd up?
B: ___________.
Bài 13 :
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. have / a note book / I
_____________________________.
2. an eraser / you / Do / have
_____________________________?
3. do / I / Yes
_______, ______________________.
4. you / Do / a school bag / have
_____________________________?
5. don’t / I / No
_______,______________________.
Bài 14 :
1. Read and write the questions.
(Đọc và viết câu hỏi.)
1. I have a pen.
-> ____________________?
2. I have a pencil.
-> ____________________?
3. I have an eraser.
-> ____________________?
4. I have a notebook.
-> ____________________?
5. I have a pencil case.
-> ____________________?
Bài 15 :
2. Read and write your answer.
(Đọc vầ viết câu trả lời của bạn.)
1. Do you have school bag?
2. Do you have a pen?
3. Do you have a pencil?
4. Do you have an eraser?
Bài 16 :
3. Write about your school things.
(Viết về những đồ dùng học tập của bạn.)
I have a _____, a ______, a ______, a _______, an ______ and an English book. Do you have any school things?
Bài 17 :
3. Make sentences
(Đặt câu.)
1. are / the pencils / What colour
__________________________________?
2. the ruler / What colour / is
__________________________________?
3. black / is / My school bag
__________________________________.
4. green / the / are / pencil cases
__________________________________.
Bài 18 :
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
Bài 19 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 20 :
5. Let’s write.
(Hãy viết.)

Bài 21 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 22 :
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
1. Open your _________, please!
2. _______ up, please!
3. A: May I __________ in?
B: ______, you can.
4. A: May I __________ Vietnamese?
B: No, you ________.
Bài 23 :
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
My name is ___________. Look at my school things. I have _________ and __________ .
Bài 24 :
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
I have school bag. It is brown. I have a pen. It is _______. I have two ________. They are _______.