2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

May I __? (Cho phép tôi ___?)
Yes, you can. (Được, bạn có thể.)
No, you can’t. (Không, bạn không thể.)
a.
May I go out? -
Yes, you can.
(Cho phép em đi ra ngoài? - Được, em có thể đi ra ngoài.)
b.
May I come in? -
Yes, you can.
(Cho phép em được vào ạ? - Được, em có thể vào.)
c.
May I open the book? -
No, you can’t.
(Cho phép em được mở sách ra ạ? - Không, em không được mở sách.)
d.
May I speak Vietnamese? -
No, you can’t.
(Cho phép em được nói tếng Việt? - Không, em không được nói Tiếng Việt.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 2 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 3 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời .)
Bài 4 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 5 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 6 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 7 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 9 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 10 :
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)

Bài 11 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 12 :
6. Project.
(Dự án.)
Colours of my school things (Màu sắc những đồ dùng học tập của tôi)

Bài 13 :
Speaking (Nói)
2. Talk about school things.
(Nói về đồ dùng học tập.)
