3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Is this our___? (Đây có phải ___ của chúng ta không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
-
Is this our classroom? -
No, it isn’t.
(Đây có phải lớp của chúng ta không? - Không, không phải.)
-
Is this our library? -
Yes, it is.
(Đây có phải thư viện của chúng ta không? - Vâng, đúng rồi.)
-
Is this our school? -
Yes, it is.
(Đây có phải trường của chúng ta không? - Vâng, đúng rồi.)
-
Is this our playground? -
No, it isn’t.
(Đây có phải sân chơi của chúng ta không? - Không, không phải.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 2 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 3 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời .)
Bài 4 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 5 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 6 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 7 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 9 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 10 :
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)

Bài 11 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 12 :
6. Project.
(Dự án.)
Colours of my school things (Màu sắc những đồ dùng học tập của tôi)

Bài 13 :
Speaking (Nói)
2. Talk about school things.
(Nói về đồ dùng học tập.)
