3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Board game. Roll a dice. Listen answer it.
(Trò chơi trên bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
1. Look at the picture. Where are the children? What animals do you see?
(Nhìn vào bức tranh. Những đứa trẻ đang ở đâu? Bạn nhìn thấy những con vật nào?)
4. Where do you go on school trips?
(Bạn đi đâu trong các chuyến dã ngoại của trường?)
3. Mime an activity for your friend to guess.
(Bắt chước một hoạt động để bạn của bạn đoán.)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
F. Play the Find the animals game.
(Chơi trò tìm con vật.)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
F. Play Find the animals game.
(Chơi trò Tìm những loài động vật.)
3. Role-play
(Nhập vai.)
G. Talk about animals you know.
(Nói về những con vật mà biết.)
D. Play the connect three.
(Chơi trò Connect three.)
4. Look at a friend’s poster. What do you like about it?
(Hãy nhìn vào tấm áp phích của bạn. Bạn thích gì về nó?)
3. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Look at the picture. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Chain Game.
(Chơi trò chơi: Móc xích.)
3. Point to the pictures in 1 and 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 1 và câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán con vật.)
3. Look at the zoo map. Write. Ask and answer.
(Nhìn vào bản đồ sở thú. Viết. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Share.
(Chia sẻ.)
4. Write the number. Ask and answer.
(Viết số. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Sentence Completion.
(Chơi trò chơi: Hoàn thành câu.)
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với người bạn.)
3. Draw an animal from your dreams. Ask and answer.
(Vẽ một con vật từ giấc mơ của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)