6. Ask and answer. Complete the table.
(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)
Phỏng vấn các bạn của mình, hỏi về sinh nhật của họ rồi điền vào bảng.
Cấu trúc hỏi về sinh nhật của ai đó:
When's your birthday? (Sinh nhật của bạn là vào khi nào?)
It's on the + ngày + of + tháng. (Nó là vào ngày _____ tháng ______.)
Ví dụ:
When's your birthday? (Sinh nhật của bạn là vào khi nào?)
It's on the thirtieth of June. (Nó là vào ngày 30 tháng sáu.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 2 :
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Bài 3 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 4 :
6. Project.
(Dự án.)
Bài 5 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 6 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Bài 7 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 8 :
6. Let’s play.
(Hãy chơi)

Bài 9 :
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 10 :
5. Look and say.
(Nhìn và nói.)

Bài 11 :
3. Write.
(Viết)

Bài 12 :
Ask and answer.

Bài 13 :
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 14 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Bài 15 :
6. Complete the table. Say.
(Hoàn thành bảng. Nói.)
Bài 16 :
6. Talk about your family member’s birth month.
(Hãy nói về tháng sinh nhật của những thành viên trong gia đình của bạn.)

Bài 17 :
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 18 :
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)