6. Talk about your family member’s birth month.
(Hãy nói về tháng sinh nhật của những thành viên trong gia đình của bạn.)

Cấu trúc nói về thời gian của sinh nhật ai đó:
My ______'s birthday is in + tháng.
(Sinh nhật của ______ vào tháng _______.)
My mom’s birthday is in August. (Sinh nhật của mẹ tôi vào tháng tám.)
My dad’s birthday is in February. (Sinh nhật của bố tôi vào tháng hai.)
My brother’s birthday is in July. (Sinh nhật của anh tôi vào tháng bảy.)
My sister’s birthday is in April. (Sinh nhật của chị tôi vào tháng tư.)
My birthday is in October. (Sinh nhật của tôi vào tháng mười.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 2 :
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Bài 3 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 4 :
6. Project.
(Dự án.)
Bài 5 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 6 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Bài 7 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 8 :
6. Let’s play.
(Hãy chơi)

Bài 9 :
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 10 :
5. Look and say.
(Nhìn và nói.)

Bài 11 :
3. Write.
(Viết)

Bài 12 :
Ask and answer.

Bài 13 :
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 14 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Bài 15 :
6. Complete the table. Say.
(Hoàn thành bảng. Nói.)
Bài 16 :
6. Ask and answer. Complete the table.
(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)
Bài 17 :
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 18 :
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)