1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
In front of (ở đằng trước)
Behind (ở phía sau)
Between (ở giữa)
Opposite (đối diện)
Over there (ở đằng kia)
Let’s find the cat. (Hãy cùng tìm chú mèo nào.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc lại.)
next to: bên cạnh
opposite: đối diện
between: ở giữa
turn left: rẽ trái
turn right: rẽ phải
go straight: đi thẳng
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Near: Gần
Behind: Phía sau
Next to: Bên cạnh
Opposite: Đối diện
In front of: Phía trước
2. Play Flashcard peak.
(Trò chơi Flashcard peak.)
9. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)