6. Let’s say.
(Hãy nói.)
a. I have a book to read. (Tôi có một cuốn sách để đọc.)
b. I have a radio to listen news. (Tôi có một cái đài để nghe tin tức.)
c. I have a pen to write. (Tôi có một cái bút để viết.)
d. I have a computer to play games. (Tôi có một cái máy tính để chơi trò chơi.)
e. I have a pieces of paper to make the boat. (Tôi có một tờ giấy để gấp thuyền.)
f. I have a baseball bat to hit the ball. (Tôi có một cái gậy bóng chày để đánh bóng.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Bài 2 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 3 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 4 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 5 :
6. Project.
(Dự án.)
Bài 6 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Bài 7 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 8 :
2. Point, ask, and answer about your school.
(Chỉ, hỏi và trả lời về trường của bạn.)
Bài 9 :
3. Talk about your week.
(Nói về 1 tuần của bạn.)
Bài 10 :
4. Tell a friend about your favorite room in your school and what the students do there.
(Kể cho một người bạn về căn phòng yêu thích của bạn trong trường học của bạn và những gì học sinh làm ở đó.)
Bài 11 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Bài 12 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Bài 13 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Bài 14 :
3. Look at 1. Role-play and say the names.
(Nhìn vào bài 1. Nhập vai và nói các tên.)
Bài 15 :
3. Let’s say.
(Hãy cùng nói.)