4. Ask and answer about your family.
(Đặt câu hỏi và trả lời về gia đình của bạn.)
A: Does your mother like doing gymnastics? (Mẹ cậu có thích tập thể dục dụng cụ không?)
B: No, she doesn’t. (Không, bà ấy không thích.)
A: What does she like doing? (Bà ấy thích làm gì?)
A: She like practicing yoga. (Bà ấy thích tập yoga.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. What day is it today? |
a. I stay at home. |
2. What do you do on Tuesdays? |
b. I go to school at seven o’clock. |
3. What time do you go to school? |
c. It’s Tuesday. |
4. What do you do on Sundays? |
d. I study at school. |
Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại các câu.)
4. Spin and say.
(Xoay và nói.)
4. Play the game: Bingo.
(Chơi trò chơi: Bingo.)
2. Read. Listen again and draw lines.
(Đọc. Nghe lại và nối.)
3. Ask and answer. Complete the table.
(Đặt câu hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)