4. Play the game: Tic – tac – toe.
(Chơi trò chơi: XO.)
Cách chơi: 1 người là X, 1 người O. Thực hành đặt câu hỏi. Nếu nhận được câu trả lời có thì đánh dấu X hoặc O.
Ví dụ:
A: Can a money carry its baby? (Con khỉ có thể mang con của nó không?)
B: Yes, it can. It can also climb. (Có thể. Nó còn có thể leo trèo.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
2. Complete.
(Hoàn thành.)
1. A lion lives in a _____.
2. A bird lives in a _____.
3. A rabbit lives in a _____.
4. A spider lives in a _____.1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
penguin (n): con chim cánh cụt
zebra (n): con ngựa vằn
kangaroo (n): chuột túi
camel (n): con lạc đà
lizard (n): con thằn lằn
crocodile (n): con cá sấu
2. Listen and chant.
(Nghe và nhắc lại.)
penguin (n): con chim cánh cụt
zebra (n): con ngựa vằn
kangaroo (n): chuột túi
camel (n): con lạc đà
lizard (n): con thằn lằn
crocodile (n): con cá sấu
3. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
2. Play Flashcard peak.
(Trò chơi Flashcard peak.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
2. Play Guess.
(Trò chơi đoán hình.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Crocodile (n): Con cá sấu
Bat (n): Con dơi
Shark (n): Con cá mập
Penguin (n): Con chim cánh cụt
Kangaroo (n): Con chuột túi
Elephant (n): Con voi
2. Play Board race
(Trò chơi Board race.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. What’s missing.)
A. Look, read, and tick (✔) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu tích ✔ vào ô.)
B. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp và nối.)
A. Circle the odd one out and write.
(Khoanh tròn vào con vật khác loại và viết.)
B. Complete the words and match.
(Hoàn thành các từ và nối.)
A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)
A. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)
A. Unscramble and write.
(Sắp xếp và viết.)
1. Look at the picture. Look at the letters. Write the word.
(Nhìn vào tranh. Nhìn vào các kí tự. Viết từ.)
2. Write.
(Viết.)
1.Circle the correct words.
(Khoanh tròn vào những từ đúng.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
4. Find five differences. Ask and answer.
(Tìm năm điểm khác nhau. Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)