II. Listen and choose the correct answer.
1. Who is Mai's friend?
Sofia
Mai
Mary
Đáp án : A
1. Who is Mai's friend?
(Ai là bạn của Mai?)
Thông tin: This is my friend, Sophia.
(Đây là bạn tôi, Sophia)
=> Chọn A
2. Where is Sofia from?
Viet Nam
Ha Noi
Italy
Đáp án : C
2. Where is Sofia from?
(Sofia đến từ đâu?)
Thông tin: She's from Italy.
(Cô ấy đến từ Ý.)
=> Chọn C
3. Which class are they in?
5B
5C
5D
Đáp án : A
3. Which class are they in?
(Họ học lớp nào?)
Thông tin: We're in Class 5B.
(Chúng tôi học lớp 5B.)
=> Chọn A
4. Why do they enjoy surfing the internet?
Because they want to find recipes.
Because they want to share their hobbies.
Because they want to share their cultures.
Đáp án : A
4. Why do they enjoy surfing the internet?
(Tại sao họ thích lướt internet?)
A. Because they want to find recipes.
(Bởi vì họ muốn tìm công thức nấu ăn.)
B. Because they want to share their hobbies.
(Bởi vì họ muốn chia sẻ sở thích của mình.)
C. Because they want to share their cultures.
(Bởi vì họ muốn chia sẻ nền văn hóa của họ.)
Thông tin: We enjoy surfing the internet for delicious recipes and cooking together.
(Chúng tôi thích lướt internet để tìm những công thức nấu ăn ngon và cùng nhau nấu ăn.)
=> Chọn A
5. What's their favourite activity in their free time?
Making troi cakes and moon cakes.
Making pizzas and pastas.
Cooking Vietnamese and Italian food.
Đáp án : C
5. What's their favourite activity in their free time?
(Hoạt động yêu thích của họ trong thời gian rảnh là gì?)
A. Making troi cakes and moon cakes.
(Làm bánh trôi, bánh trung thu.)
B. Making pizzas and pastas.
(Làm pizza và mì ống.)
C. Cooking Vietnamese and Italian food.
(Nấu món ăn Việt Nam và Ý.)
Thông tin: We often cook Vietnamese and Italian food.
(Chúng tôi thường nấu các món ăn Việt Nam và Ý.)
=> Chọn C
Bài nghe:
Hi, I'm Mai. This is my friend, Sophia. She's from Italy. Now she's in Hanoi. We're in Class 5B. We enjoy surfing the internet for delicious recipes and cooking together. We often cook Vietnamese and Italian food. Sophia loves making pizzas, and I like making troi cakes. We often make pizzas, pastas, troi cakes, and moon cakes together. It's fun to share our cultures and hobbies.
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Mai. Đây là bạn tôi, Sophia. Cô ấy đến từ Ý. Bây giờ cô ấy đang ở Hà Nội. Chúng tôi học lớp 5B. Chúng tôi thích lướt internet để tìm những công thức nấu ăn ngon và cùng nhau nấu ăn. Chúng tôi thường nấu các món ăn Việt Nam và Ý. Sophia thích làm pizza, còn tôi thích làm bánh trôi. Chúng tôi thường cùng nhau làm pizza, mì ống, bánh trôi và bánh trung thu. Thật thú vị khi chia sẻ văn hóa và sở thích của chúng tôi.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
We’re all back together!
We’re all back together with friends from before.
We’re ready to work and learn some more.
It’s time to show what we can do.
Vacation is over for me and you!
Tạm dịch:
Tất cả chúng ta đã trở lại cùng nhau!
Tất cả chúng ta đã trở lại cùng với những người bạn cũ.
Chúng ta sẵn sàng làm việc và học hỏi.
Đã đến lúc thể hiện những gì chúng ta có thể làm.
Kỳ nghỉ của tôi và bạn đã kết thúc!
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
Class, class, class!
Yes, yes, yes?
Do you want to play a game?
Yes, we do. Yes, we do.
Let’s play a guessing game.
Class, class, class!
Yes, yes, yes?
Do you want to sing a song?
Yes, we do. Yes, we do.
Let’s all sing together.
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Good morning. Could you show us around your school?
(Chào buổi sáng. Bạn có thể chỉ chúng mình xem quanh trường được không?)
Yes, of course. Let’s go.
(Được, tất nhiên. Hãy cùng đi thôi.)
b.
Where’s the library?
(Thư viện ở đâu vậy?)
It’s on the second floor.
(Nó ở trên tầng 2.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and read.
(Nhìn, nghe và đọc.)
a.
What are you looking for, Bill?
(Em đang tìm gì, Bill?)
I’m looking for the computer room.
(Em đang tìm phòng máy tính.)
b.
Could you tell me the way to the computer room?
(Thầy có thể chỉ giúp em đường đến phòng máy tính được không?)
Go upstairs. It’s on the first floor.
(Đi lên tầng. Nó ở tầng 1.)
Thank you, Mr Long.
(Cảm ơn, thầy Long.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
Bài nghe
Upstairs, upstairs.
We’re going upstairs.
To the library.
We can read books there.
Upstairs, upstairs.
Downstairs, downstairs.
We’re going downstairs
To the art room.
We can draw pictures there.
Downstairs, downstairs.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hi, Mai. What are you doing?
(Xin chào, Mai. Bạn đang làm gì?)
Hello, Ben. I’m helping my brother solve a maths problem. He’s not good at maths.
(Xin chào, Ben. Mình đang giúp em trai giải bài tập môn toán. Em ấy không giỏi toán cho lắm.)
b. What school activity does he like?
(Em ấy thích hoạt động gì ở trường?)
He likes reading books.
(Em ấy thích đọc sách.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hi, Tom. I can’t see Minh. What’s he doing?
(Xin chào, Tom. Mình không thấy Minh. Anh ấy đang làm gì?)
He’s solving maths problems in the library. He likes maths.
(Anh ấy đang giải toán ở thư viện. Anh ấy thích toán.)
b. Why does he like solving maths problems?
(Tại sao anh ấy thích giải toán?)
Because he thinks it’s useful.
(Bởi vì anh ấy nghĩ nó hữu dụng.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Class, what are these?
(Cả lớp, đây là gì?)
They are maps.
(Chúng là những tấm bản đồ.)
Well done.
(Giỏi lắm.)
b.
Where are the maps?
(Những chiếc bản đồ ở đâu?)
They’re beside the board.
(Chúng ở bên cạnh cái bảng.)
That’s right.
(Đúng vậy.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Excuse me, is this your crayon?
(Xin lỗi, đây là bút sáp màu của bạn à?)
No, it isn’t.
(Không.)
b. Whose crayon is this?
(Đây là bút sáp màu của ai?)
It’s Linh’s.
(Nó là của Linh.)
Thank you.
(Cảm ơn.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Hello, Linh. How was your school trip last week?
(Xin chào, Linh. Chuyến đi ở trường của bạn tuần trước thế nào?)
It was great! We went to Da Nang.
(Nó đã rất tuyệt! Chúng mình đi Đà Nẵng.)
b.
Did Nam and Mai go with you?
(Nam và Mai có đi cùng bạn không?)
Yes, they did. We all enjoyed it very much.
(Có. Tất cả chúng tôi đã rất vui vẻ.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and write
(Nghe và viết.)
1. Holly’s favorite subject is ______ because she likes ______ math problems.
2. Amy’s favorite subject is ______ because she likes ______ basketball.
3. Max favorite subject is ______, but he likes ______ , too.
4. Leo’s favorite subject is ______ because he likes ______.
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số thích hợp.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)