Look and choose the correct answer to complete.

go ____ foot
on
in
by
on
go on foot (v. phrase): đi bộ

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 2 :
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)

Bài 3 :
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Bus (n): Xe buýt
Electric bike (n): Xe đạp điện
Motorcycle (n): Xe máy
Plane (n): Máy bay
Taxi (n): xe taxi
Train (n): Tàu
Trolley (n): Xe điện
Scooter (n): Xe tay ga
Bài 4 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)

Bus (n): Xe buýt
Electric bike (n): Xe đạp điện
Motorcycle (n): Xe máy
Plane (n): Máy bay
Taxi (n): xe taxi
Train (n): Tàu
Trolley (n): Xe điện
Scooter (n): Xe tay ga
Bài 5 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

On foot: Đi bộ
By bike: Bằng xe đạp
In the middle: Ở giữa
Inside: Bên trong
Bài 6 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Ferry (n): phà
Minibus (n): xe buýt
Plane (n): máy bay
Helicopter (n): máy bay trực thăng
Van (n): xe tải
Speedboat (n): xuồng máy
Bài 7 :
2. Play the game “Guess”.
(Chơi trò đoán.)

Bài 8 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Lặp lại.)

an airplane (n): một chiếc máy bay
a boat (n): một chiếc thuyền
a motorcycle (n): một chiếc xe máy
a bus (n): một chiếc xe buýt
a helicopter (n): máy bay trực thăng
the subway (n): tàu điện ngầm
on foot: bằng chân
a kick scooter (n): xe trượt
Bài 9 :
2. Listen and point. Say.
(Hãy lắng nghe và chỉ ra. Nói.)

an airplane (n): một chiếc máy bay
a boat (n): một chiếc thuyền
a motorcycle (n): một chiếc xe máy
a bus (n): một chiếc xe buýt
a helicopter (n): máy bay trực thăng
the subway (n): tàu điện ngầm
on foot: bằng chân
a kick scooter (n): xe trượt
Bài 10 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Lặp lại.)

drive (v): lái xe
get on (v): lên xe
get off (v): xuống xe
park (v): đậu xe
ride (v): lái xe
cycle (v): đạp xe
row (v): chèo
fly (v): lái (máy bay)
Bài 11 :
2. Look. Point and say.
(Nhìn. Chỉ và nói.)

drive (v): lái xe
get on (v): lên xe
get off (v): xuống xe
park (v): đậu xe
ride (v): lái xe
cycle (v): đạp xe
row (v): chèo
fly (v): lái (máy bay)
Bài 12 :
3. Read. Listen and circle.
(Đọc. Nghe và khoanh tròn.)
1. We are flying / cycling / rowing together.
2. She is driving / parking / taking her new car.
3. We are getting on / getting off / driving the school bus to go to school.
4. We are parking / getting off / riding our bikes next to the playground.
5. I'm taking / riding / driving my kick scooter to school.
6. We're getting off / getting on / rowing the boat to get closer to the ducks.
7. He is flying / getting on / taking an airplane.
8. They're getting on / riding / getting off the subway at the station closest to the park.
1. We are flying / cycling / rowing together.
(Chúng ta cùng nhau đi máy bay/đạp xe/chèo thuyền.)
2. She is driving / parking / taking her new car.
(Cô ấy đang lái xe/đỗ xe/lấy chiếc xe mới của mình.)
3. We are getting on / getting off / driving the school bus to go to school.
(Chúng ta đang lên/xuống/lái xe buýt đi học.)
4. We are parking / getting off / riding our bikes next to the playground.
(Chúng tôi đang đậu xe/xuống xe/đạp xe cạnh sân chơi.)
5. I'm taking / riding / driving my kick scooter to school.
(Tôi đang bắt/đạp/lái xe máy đến trường.)
6. We're getting off / getting on / rowing the boat to get closer to the ducks.
(Chúng ta xuống/lên/chèo thuyền để đến gần đàn vịt.)
7. He is flying / getting on / taking an airplane.
(Anh ấy đang bay/lên/bắt máy bay.)
8. They're getting on / riding / getting off the subway at the station closest to the park.
(Họ đang lên/đi/xuống tàu điện ngầm ở ga gần công viên nhất.)
Bài 13 :
1. Look and search. Say.
(Nhìn và tìm kiếm. Nói.)

Bài 14 :
Choose the correct picture.
motorcycle
Bài 15 :
Choose the correct picture.
taxi
Bài 16 :
Choose the correct picture.
scooter
Bài 17 :
Choose the correct picture.
train
Bài 18 :
Choose the correct picture.
plane
Bài 19 :
Choose the correct picture.
electric bike
Bài 20 :
Choose the correct picture.
electric bike
Bài 21 :
Choose the correct picture.
bus
Bài 22 :
Choose the correct picture.
trolley
Bài 23 :
A. Find and circle.
(Tìm và khoanh.)

Bài 24 :
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 25 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 26 :
Look and choose the correct answer to complete.

go by _____
Bài 27 :
Look and choose the correct answer to complete.
go by _____
Bài 28 :
Look and choose the correct answer to complete.

go by _____
Bài 29 :
Choose the correct answer.
You can get there ______ foot.
Bài 30 :
3. Look at the map in 1. Ask and answer.
(Nhìn vào bản đồ ở phần 1. Hỏi và trả lời.)