Đề bài

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

glasses (n): kính 

T-shirt (n): áo phông 

shorts (n): quần đùi 

shoes (n): đôi giày 

boots (n): đôi bốt, giày cao cổ 

skirt (n): chân váy 

dress (n): đầm/váy liền

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài nghe: 

Welcome to my shop.

Glasses. 

T-shirt.

Shorts. 

Shoes.

Boots.

Skirt.

Dress. 

Tạm dịch: 

Chào mừng đến với cửa hàng của tôi.

Kính mắt.

Áo thun.

Quần đùi.

Đôi giày.

Bốt. 

Váy. 

Đầm. 

Xem thêm : Tiếng Anh 4 - Phonics Smart

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Odd one out.

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Odd one out. 

Xem lời giải >>

Bài 3 :

Odd one out.

Xem lời giải >>

Bài 4 :

Odd one out.

Xem lời giải >>

Bài 5 :

Bring your coat because it’s _______ today.

Xem lời giải >>

Bài 6 :

It’s ______ today. Would you like to go for a walk?

Xem lời giải >>

Bài 7 :

 Look and match.

Xem lời giải >>

Bài 8 :

Match.

Xem lời giải >>

Bài 9 :

Look and match.

Xem lời giải >>

Bài 10 :

It’s cold, we ........... gloves.

Xem lời giải >>

Bài 11 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


rainy (adj): mưa

windy (adj): gió

hot (adj): nóng

cold (adj): lạnh

snowy (adj): tuyết

sunny (adj): nắng

Xem lời giải >>

Bài 12 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo.)

rainy (adj): mưa

windy (adj): gió

hot (adj): nóng

cold (adj): lạnh

snowy (adj): tuyết

sunny (adj): nắng

Xem lời giải >>

Bài 13 :

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 14 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Sunny (adj): trời nắng. 

Rainy (adj): trời mưa.

Snowy (adj): có tuyết

Cloudy (adj): trời mây.

Windy (adj): gió.

Foggy (adj): sương mù.
Xem lời giải >>

Bài 15 :

2. Play Heads up. What’s missing?

(Chơi trò Heads up. What’s missing?)

Xem lời giải >>

Bài 16 :

2. Circle the correct words. Practice. 

(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)

Xem lời giải >>

Bài 17 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Sunglasses (n): Kính râm.

Coat (n): Áo khoác.

Cap (n): Mũ lưỡi trai.

Raincoat (n): Áo mưa.

Umbrella (n): Cái ô.

Gloves (n): Găng tay.

Xem lời giải >>

Bài 18 :

2. Play Flashcard peek.

(Chơi trò Flashcard peek.)

Xem lời giải >>

Bài 19 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Hot (adj): nóng

Cold (adj): lạnh

Warm (adj): ấm

Cool (adj): mát

Freezing (adj): đóng băng

Stormy (adj): bão

Xem lời giải >>

Bài 20 :

2. Play Board race.

(Chơi trò Board race.)

Xem lời giải >>

Bài 21 :

2. Play Board race.

(Chơi trò Board race.)

Xem lời giải >>

Bài 22 :

1. Do the word puzzle.

(Giải ô chữ.)

Xem lời giải >>

Bài 23 :

A. Look and write.

(Nhìn và viết.)

sunny

cloudy

windy

rainy

snowy

foggy

Xem lời giải >>

Bài 24 :

B. Draw lines.

(Nối.)

Xem lời giải >>

Bài 25 :

A. Unscramble and draw lines.

(Sắp xếp và nối.)

 

Xem lời giải >>

Bài 26 :

B. Look and circle.

(Nhìn và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>

Bài 27 :

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 28 :

A. Look, read and tick (√) the box.

(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)

Xem lời giải >>

Bài 29 :

A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).

(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)

Xem lời giải >>

Bài 30 :

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>