3. Count, write and say.
(Đếm, viết và nói.)
a. Twenty-one. (Hai mươi mốt.)
b. Twenty-seven. (Hai mươi bảy.)
c. Twenty-four. (Hai mươi tư.)
d. Twenty-night. (Hai mươi chín.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s play.
(Hãy chơi cùng nhau.)
Chọn đáp án đúng.
- Thank you so much. - _____________.
- Hi. How are you today? - __________.
2. Read and draw.
(Đọc và vẽ.)
1. Read. Listen and draw lines.
(Đọc. Nghe và vẽ các đường nối.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
do martial arts |
watch television |
skate |
play chess |
listen to music |
play table tennis |