1. Read and complete the text.
(Đọc và hoàn thành đoạn văn.)
1. Chef |
2. Scientist |
3. restaurant |
4. lab |
5. love |
6. vet |
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích Đúng hoặc Sai.)
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
3. Read and write T True or F False.
(Đọc và viết T hoặc F.)
1. Mai's parents are pilots. ______
2. Her mother is an office worker. ______
3. Her grandpa is a pilot. ______
4. Mai and Minh study at school. ______
5. Read your sentences from 4. Circle the capital letters and periods.
(Đọc câu của bạn từ bài 4. Khoanh tròn chữ in hoa và dấu chấm.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
3. Read again and write T (true) or F (false).
(Đọc lại và viết T hoặc F.)
1. Vy works in a police sation.
2. She doesn’t take care of little animals.
3. She starts work in the afternoon.
4. The animals eat all their food.
5. She doesn’t go home in the morning.
3. Read. Circle the correct answer.
(Đọc. Khoanh tròn vào đáp án đúng.)
3. Read. Circle the correct answer.
(Đọc. Khoanh tròn vào đáp án đúng.)
4. Read again and write T or F.
(Đọc lại và viết T hoặc F.)
1. Uyen’s dad is a police officer.
2. Uyen’s dad works in a fire station.
3. Uyen’s uncle is a pilot.
4. Uyen’s mother teaches students.
5. Minh and Uyen study at school.
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
3. Read again and write.
(Đọc lại và viết.)
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
B. Look and read. Choose the correct words and write them on the lines.
(Nhìn và đọc. Chọn những từ thích hợp và viết vào chỗ trống.)
2. Match.
(Nối.)
1. Read.
(Đọc.)
I’m Jason. That’s my dad. He works in an office. He wears black pants and a shirt.
In his office, my dad has a big table. He has a computer and a picture on his table.
He goes home and we have dinner together.
2. Read again. Circle two clothes words.
(Đọc lại. Khoanh vào 2 từ chỉ quần áo.)
3. Read again. Fill in the correct circle.
(Đọc lại. Chọn đáp án đúng.)
1. Where does Jason’s dad work?
(Bố của Jason làm việc ở đâu?)
A. In an office (Trong văn phòng)
B. In a school (Trong một trường học)
2. What does he wear? (Anh ấy mặc gì?)
A. Green pants and a shirt (Quần xanh và áo sơ mi)
B. Black pants and a shirt (Quần đen và áo sơ mi)
3. Where’s his big table and computer?
(Bàn lớn và máy tính của anh ấy ở đâu?)
A. In his office (Trong văn phòng của anh ấy)
B. At home (Ở nhà)
4. What do they do together?
(Họ làm gì cùng nhau?)
A. Have dinner (Ăn tối)
B. Have a sandwich (Ăn bánh sandwich)
7. Look and read. Check.
(Nhìn và đọc. Kiểm tra.)
11. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
12. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Read again. Choose the best title.
(Đọc lại. Chọn tiêu đề phù hợp.)
3. Read again and circle.
(Đọc lại và khoanh tròn.)