1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Shorts: quần soóc/quần đùi
Jeans: quần bò.
Pyjamas: bộ đồ ngủ.
Sneakers: giày.
Slippers: dép lê.
Sandals: dép quai hậu.

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Odd one out.
Bài 2 :
Odd one out.
Bài 3 :
Odd one out.
Bài 4 :
Odd one out.
Bài 5 :
Bring your coat because it’s _______ today.
Bài 6 :
It’s ______ today. Would you like to go for a walk?
Bài 7 :
Look and match.
Bài 8 :
Match.
Bài 9 :
Look and match.
Bài 10 :
It’s cold, we ........... gloves.
Bài 11 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 12 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 13 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 14 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunny (adj): trời nắng.
Rainy (adj): trời mưa.
Snowy (adj): có tuyết
Cloudy (adj): trời mây.
Windy (adj): gió.
Foggy (adj): sương mù.Bài 15 :
2. Play Heads up. What’s missing?
(Chơi trò Heads up. What’s missing?)
Bài 16 :
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Bài 17 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunglasses (n): Kính râm.
Coat (n): Áo khoác.
Cap (n): Mũ lưỡi trai.
Raincoat (n): Áo mưa.
Umbrella (n): Cái ô.
Gloves (n): Găng tay.
Bài 18 :
2. Play Flashcard peek.
(Chơi trò Flashcard peek.)
Bài 19 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Hot (adj): nóng
Cold (adj): lạnh
Warm (adj): ấm
Cool (adj): mát
Freezing (adj): đóng băng
Stormy (adj): bão
Bài 20 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 21 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 22 :
1. Do the word puzzle.
(Giải ô chữ.)

Bài 23 :
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
|
sunny |
cloudy |
windy |
rainy |
snowy |
foggy |

Bài 24 :
B. Draw lines.
(Nối.)

Bài 25 :
A. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp và nối.)

Bài 26 :
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)

Bài 27 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 28 :
A. Look, read and tick (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)

Bài 29 :
A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)

Bài 30 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
