3. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1. It’s rainy. Put on/ Take off your raincoat.
2. It’s hot. Put on/ Take off your coat.
3. It’s sunny. Put on/ Take off your bathing suit. Let’s play at the water playground.
4. It’s rainy. Don’t forget your umbrella/ coat.
5. It’s snowy. Don’t forget your raincoat/ coat.
|
1. put on |
2. take off |
3. put on |
4. umbrella |
5. coat |
1. It’s rainy. Put on your raincoat.
(Trời mưa. Mặc mưa của bạn vào.)
2. It’s hot. Take off your coat.
(Trời nóng. Cởi áo khoác của bạn ra.)
3. It’s sunny. Put on your bathing suit. Let’s play at the water playground.
(Trời nắng. Mặc đồ tắm của bạn vào. Chúng ta cùng chơi ở công viên nước.)
4. It’s rainy. Don’t forget your umbrella.
(Trời mưa. Đừng quên ô của bạn.)
5. It’s snowy. Don’t forget your coat.
(Trời có tuyết. Đừng quên áo khoác của bạn.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Odd one out.
Bài 2 :
Odd one out.
Bài 3 :
Odd one out.
Bài 4 :
Odd one out.
Bài 5 :
It’s ______ today. Would you like to go for a walk?
Bài 6 :
Look and match.
Bài 7 :
Match.
Bài 8 :
Look and match.
Bài 9 :
It’s cold, we ........... gloves.
Bài 10 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 11 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 12 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 13 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunny (adj): trời nắng.
Rainy (adj): trời mưa.
Snowy (adj): có tuyết
Cloudy (adj): trời mây.
Windy (adj): gió.
Foggy (adj): sương mù.Bài 14 :
2. Play Heads up. What’s missing?
(Chơi trò Heads up. What’s missing?)
Bài 15 :
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Bài 16 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunglasses (n): Kính râm.
Coat (n): Áo khoác.
Cap (n): Mũ lưỡi trai.
Raincoat (n): Áo mưa.
Umbrella (n): Cái ô.
Gloves (n): Găng tay.
Bài 17 :
2. Play Flashcard peek.
(Chơi trò Flashcard peek.)
Bài 18 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Hot (adj): nóng
Cold (adj): lạnh
Warm (adj): ấm
Cool (adj): mát
Freezing (adj): đóng băng
Stormy (adj): bão
Bài 19 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 20 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 21 :
1. Do the word puzzle.
(Giải ô chữ.)

Bài 22 :
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
|
sunny |
cloudy |
windy |
rainy |
snowy |
foggy |

Bài 23 :
B. Draw lines.
(Nối.)

Bài 24 :
A. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp và nối.)

Bài 25 :
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)

Bài 26 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 27 :
A. Look, read and tick (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)

Bài 28 :
A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)

Bài 29 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 30 :
8. Look and write the missing item in each picture. You don't have to use all the words in the box.
(Nhìn và viết mục còn thiếu trong mỗi bức tranh. Các em không cần phải sử dụng tất cả các từ trong ô.)