3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Hỏi về vị trí của địa điểm nào đó:
Where's + ______? (______ ở đâu vậy?)
1.
A: Where’s the computer room?
(Phòng máy tính ở đâu?)
B: Go straight ahead and turn right. The computer is on the left.
(Đi thẳng và rẽ sang phải. Phòng máy tính ở phía bên trái.)
2.
A: Where’s the classroom?
(Lớp học ở đâu?)
B: Go straight ahead . The classroom is on the right.
(Đi thẳng. Lớp học ở phía bên phải.)
3.
A: Where’s the library?
(Thư viện ở đâu?)
B: Go straight ahead. The library is on the left.
(Đi thẳng. Thư viện ở phía bên trái.)
4.
A: Where’s the playground?
(Sân chơi ở đâu?)
B: Go straight ahead and turn left. The playground is on the right.
(Đi thẳng và rẽ sang trái. Sân chơi ở phía bên phải.)
5.
A: Where’s the canteen?
(Căng tin ở đâu?)
B: Go straight ahead and go past the computer room. The canteen is on the left.
(Đi thẳng và đi qua phòng máy tính. Căng tin ở phía bên trái.)
6.
A: Where’s the sports hall?
(Nhà thi đấu ở đâu?)
B: Go straight ahead and go past the computer room. The sports hall is on the right.
(Đi thẳng và đi qua phòng máy tính. Nhà thi đấu ở phía bên phải.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
4. Use your school map. Ask and answer.
(Sử dụng bản đồ trường của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Turn right and go straight ahead. The sports hall is on the right. (Rẽ bên phải và đi thẳng. Nhà thi đấu ở phía bên phải.)