5. Let’s write.
(Hãy viết.)

1. A: What’s this? (Đây là cái gì?)
B: It’s a hand. (Đây là bàn tay.)
2. A: What’s that? (Đó là cái gì?)
B: It’s an eye. (Đó là con mắt.)
3. Touch your nose! (Chạm vào cái mũi của bạn!)
4. Open your mouth! (Mở miệng ra!)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Bài 2 :
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. that / What's
_______________________?
2. mouth / your / Open
_______________________.
3. an / it's / eye
_______________________!
4. your/ Touch/ hand
_______________________!
Bài 3 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 4 :
4: Describe this monster. Write.
(Miêu tả con quái vật. Viết.)
