4. Read and match.
(Đọc và nối.)

| 1 - d | 2 - c | 3 - b | 4 - a |
1 - d: A: What’s this? (Đây là cái gì?)
B: It’s a nose. (Đây là cái mũi.)
2 - c: Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)
3 - b: Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)
4 - a: Open your mouth! (Mở miệng ra!)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Read and match.
(Đọc và nối.)

Bài 2 :
2. Read, look and circle.
(Đọc , nhìn và khoanh tròn.)
Bài 3 :
2: Read and colour.
(Đọc và tô màu.)

Bài 4 :
2: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)

Bài 5 :
2: Read and write T or F.
(Đọc và điền T hoặc F.)

Bài 6 :
5. Look, match and read.
(Nhìn, nối và đọc.)
