4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

1. a 2. a
1. A. What's this? (Đây là cái gì?)
B. It's a hand. (Đây là bàn tay.)
2. A. What's this? (Đây là cái gì?)
B. It's an ear. (Đây là cái tai.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
3: Listen and complete. Draw.
(Nghe và hoàn thành. Vẽ.)

Bài 2 :
3: Listen and number.
(Nghe và điền số.)

Bài 3 :
3. Listen and tick.
(Nghe và đánh tích)

Bài 4 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 5 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
