1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a.
Hello. I’m Ben. (Xin chào. Mình là Ben.)
Hi, Ben. I’m Mai. (Chào, Ben. Mình là Mai.)
b.
Hi. I’m Minh. (Xin chào, Mình là Minh.)
Hello, Minh. I’m Lucy. (Xin chào, Minh. Mình là Lucy.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
C. Look, read, put a tick or a cross.
(Nhìn, đọc và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)
Bài 2 :
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 3 :
5: Listen and write.
(Nghe và điền.)

Bài 4 :
5: Listen and write.
(Nghe và điền.)

Bài 5 :
C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài 6 :
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 7 :
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu nhân.)
Bài 8 :
4: Listen and write.
(Nghe và viết.)

Bài 9 :
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

Bài 10 :
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)

Bài 11 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 12 :
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)

Bài 13 :
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)

Bài 14 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 15 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 16 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 17 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 18 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 19 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 20 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 21 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 22 :
3. Listen and sing.
(Nghe và hát.)

Bài 23 :
1. Watch and listen. Read and say.
(Xem và nghe. Đọc và nói.)
