Listen to a woman asking a hotel receptionist for information. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Hãy nghe một người phụ nữ hỏi thông tin từ lễ tân khách sạn. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Question 1. Where's the National Museum?
(Bảo tàng Quốc gia ở đâu?)
A. Baker Street
(Phố bánh mì)
B. Book Street
(Phố Sách)
C. River Street
(Đường sông)
D. Green Street
(Phố xanh)
Question 2. Where does the receptionist suggest the woman goes?
(Nhân viên lễ tân gợi ý người phụ nữ đi đâu?)
A. convenience store
(cửa hàng tiện dụng)
B. bakery
(cửa hàng bánh mì)
C. pharmacy
(tiệm thuốc)
D. cafe
(quán cà phê)
Question 3. What's the easiest way to top up the card?
(Cách dễ nhất để nạp thẻ là gì?)
A. use machines
(sử dụng máy móc)
B. go to an office
(đi đến văn phòng)
C. use the app
(sử dụng ứng dụng)
D. go to a convenience store
(đi đến cửa hàng tiện lợi)
Question 4. Who suggested the woman visit the zoo?
(Ai đề nghị người phụ nữ đi thăm sở thú?)
A. the receptionist
(nhân viên tiếp tân)
B. her friend
(bạn bè của cô)
C. a website
(một trang web)
D. a taxi driver
(một tài xế taxi)
Question 5. What time does the show at the zoo start?
(Buổi biểu diễn ở sở thú bắt đầu lúc mấy giờ?)
A. 8 a.m.
(8 giờ sáng)
B. 10 a.m.
(10 giờ sáng)
D. 6 p.m.
(6 giờ chiều)
C. 11 a.m.
(11 giờ sáng)
A: Hello.
(Xin chào.)
B: Hello ma'am, how can I help you?
(Xin chào cô, tôi có thể giúp gì cho cô?)
A: I want to visit the National Museum, could you tell me how to get there?
(Tôi muốn đến thăm Bảo tàng Quốc gia, bạn có thể cho tôi biết đường đến đó không?)
B: Of course, we're on Baker Street now. Go straight. Then turn right onto Book Street. Then turn left onto River Street and turn right onto Green Street. It's down that street.
(Tất nhiên, bây giờ chúng ta đang ở phố Baker. Đi thẳng. Sau đó rẽ phải vào Phố Sách. Sau đó rẽ trái vào Phố River và rẽ phải vào Phố Xanh. Nó ở dưới phố đó.)
A: Thanks. Also, do you know if there is a convenience store around here? I want to get some coffee first.
(Cảm ơn. Ngoài ra, bạn có biết quanh đây có cửa hàng tiện lợi nào không? Tôi muốn uống chút cà phê trước đã.)
B: There's one around the corner, but there's a bakery with great coffee just down the street. It's next to a pharmacy. You should check it out.
(Có một quán ở góc phố, nhưng có một tiệm bánh với cà phê ngon ngay cuối phố. Nó ở cạnh một hiệu thuốc. Bạn nên kiểm tra xem nó ra.)
A: Thanks, could you tell me how to top up this card?
(Cảm ơn bạn, bạn có thể chỉ cho tôi cách nạp thẻ này được không?)
B: You can do that by using machines at subway stations. You can also go to one of these offices or convenience stores, but the easiest way is using the app. Well, let me show you.
(Bạn có thể làm điều đó bằng cách sử dụng máy móc tại các ga tàu điện ngầm. Bạn cũng có thể đến một trong những văn phòng hoặc cửa hàng tiện lợi này, nhưng cách dễ nhất là sử dụng ứng dụng. Chà, hãy để tôi chỉ cho bạn.)
A: Great and one more thing please. My friend suggested I visit the zoo. Could you tell me what time it opens?
(Tuyệt vời và xin vui lòng giúp tôi một điều nữa. Bạn tôi gợi ý tôi đi thăm sở thú. Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ nó mở cửa?)
B: It's open from 8:00 AM to 6:00 PM. Ohh. And there's a fun show from 10 to 11AM.
(Nó mở cửa từ 8:00 sáng đến 6:00 chiều. Ồ. Và có một chương trình vui nhộn từ 10 đến 11 giờ sáng.)
A: Thank you so much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều.)
1. D
Giải thích: B: Of course, we're on Baker Street now. Go straight. Then turn right onto Book Street. Then turn left onto River Street and turn right onto Green Street. It's down that street.
(Tất nhiên, bây giờ chúng ta đang ở phố Baker. Đi thẳng. Sau đó rẽ phải vào Phố Sách. Sau đó rẽ trái vào Phố River và rẽ phải vào Phố Xanh. Nó ở dưới phố đó.)
2. B
Giải thích: B: There's one around the corner, but there's a bakery with great coffee just down the street. It's next to a pharmacy. You should check it out.
(Có một quán ở góc phố, nhưng có một tiệm bánh với cà phê ngon ngay cuối phố. Nó ở cạnh một hiệu thuốc. Bạn nên kiểm tra xem nó ra.)
3. C
Giải thích: B: You can do that by using machines at subway stations. You can also go to one of these offices or convenience stores, but the easiest way is using the app. Well, let me show you.
(Bạn có thể làm điều đó bằng cách sử dụng máy móc tại các ga tàu điện ngầm. Bạn cũng có thể đến một trong những văn phòng hoặc cửa hàng tiện lợi này, nhưng cách dễ nhất là sử dụng ứng dụng. Chà, hãy để tôi chỉ cho bạn.)
4. B
Giải thích: A: Great and one more thing please. My friend suggested I visit the zoo. Could you tell me what time it opens?
(Tuyệt vời và xin vui lòng giúp tôi một điều nữa. Bạn tôi gợi ý tôi đi thăm sở thú. Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ nó mở cửa?)
5. B
Giải thích: B: It's open from 8:00 AM to 6:00 PM. Ohh. And there's a fun show from 10 to 11AM.
(Nó mở cửa từ 8:00 sáng đến 6:00 chiều. Ồ. Và có một chương trình vui nhộn từ 10 đến 11 giờ sáng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Listening
1. Work in pairs. Discuss if these statements are true.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem những tuyên bố này có đúng không.)
1. The Brontes is a family of world-famous writers.
2. Together, the three sisters wrote Jane Eyre.
3. You can read some of their novels in Vietnamese.
2. A tour guide is announcing the schedule for a one-day trip to the home of the Brontes. Listen and complete the missing information.
(Một hướng dẫn viên du lịch đang thông báo lịch trình chuyến đi một ngày đến quê hương của Brontes. Nghe và hoàn thành thông tin còn thiếu.)
DAY TRIP (CHUYẾN ĐI TRONG NGÀY) Haworth and the Brontes (Haworth và Brontes) |
|
Trip will take: (Chuyến đi sẽ mất) |
(1) _______ hours (_______ giờ) |
Jane Eyre:
|
(2) a _______ book (một cuốn sách_______) |
At Haworth, we see: (Tại Haworth, chúng tôi thấy) |
the Brontes’ house, school, and (3) _______ (nhà, trường học của gia đình Brontes và _______) |
The tour includes: (Chuyến tham quan bao gồm) |
(4) _______ ticket to the house (vé _______ vào nhà) |
The Brontes lived in Haworth: (Gia đình Brontes sống ở Haworth) |
(5) _______ years ago (_______ tuổi) |
The main street of the village: (Đường chính của làng) |
has witnessed little (6) _______ (đã chứng kiến ít _______) |
3. Look at the pictures, listen again and tick (✔) the two which illustrate the ideas of the listening passage.
(Nhìn tranh, nghe lại và đánh dấu (✔) vào hai hình minh họa ý của đoạn nghe.)
a. Listen to a teenage tourist asking for information and instructions. Where will she go first?
(Lắng nghe một du khách tuổi teen hỏi thông tin và hướng dẫn. Cô ấy sẽ đi đâu đầu tiên?)
1. the gallery
2. the convenience store
3. the pharmacy
Văn bản
The teenage tourist: Excuse me.
Instructor: Oh, hello.
The teenage tourist: I'm a bit lost. Could you tell me how to get to the gallery of Fine art?
Instructor: Sure. It's pretty far from here. It's in the city center. You can take a bus there from here. It's not too expensive.
The teenage tourist: I'm not sure I know how to use the bus here. Could you tell me how to do it?
Instructor: Okay, you need to take the number 10 bus that goes downtown near where the gallery is. Get on the bus. Tell the driver where you want to go and pay him. He will give you a ticket. Push the red button when you want to get off the bus?
The teenage tourist: Thank you. By the way, I need to buy a new SIM card. Could you tell me where to get one?
Instructor: Sure. You could buy one at any convenience store.
The teenage tourist: Great. Also, could you tell me where the nearest convenience store is?
Instructor: Sure. The nearest one is Timothy's. Turn left at the traffic light. It's opposite the pharmacy.
The teenage tourist: Thank you, bye.
Instructor: Enjoy the gallery.
Tạm dịch
Du khách tuổi teen: Xin lỗi.
Người hướng dẫn: Ồ, xin chào.
Du khách tuổi teen: Tôi hơi lạc đường. Bạn có thể cho tôi biết đường đến phòng trưng bày Mỹ thuật không?
Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Nó ở khá xa đây. Nó ở trung tâm thành phố. Bạn có thể đi xe buýt đến đó từ đây. Nó không quá đắt.
Du khách tuổi teen: Tôi không chắc mình biết cách sử dụng xe buýt ở đây. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để làm điều đó?
Người hướng dẫn: Được rồi, em cần bắt xe buýt số 10 đi vào trung tâm thành phố gần phòng trưng bày. Lên xe buýt. Nói với tài xế nơi bạn muốn đi và trả tiền cho anh ta. Anh ấy sẽ cho bạn một vé. Nhấn nút màu đỏ khi nào bạn muốn xuống xe buýt?
Du khách tuổi teen: Cảm ơn bạn. Nhân tiện, tôi cần mua một thẻ SIM mới, bạn có thể cho tôi biết nơi mua thẻ không?
Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Bạn có thể mua một cái ở bất kỳ cửa hàng tiện lợi nào.
Du khách tuổi teen: Tuyệt vời. Ngoài ra, bạn có thể cho tôi biết cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu không?
Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Gần nhất là của Timothy. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông. Nó đối diện với hiệu thuốc.
Du khách tuổi teen: Cảm ơn, tạm biệt.
Người hướng dẫn: Tận hưởng nó nhé.
b. Now, listen and circle True or False
(Bây giờ, nghe và khoang vào Đúng hoặc Sai)
1. The Gallery of Fine Art is far from the city center. True/Fasle
2. The bus to the city center doesn't cost a lot. True/Fasle
3. Linh needs to push the red button when she gets on the bus. True/Fasle
4. Linh wants to buy a new SIM card. True/Fasle
5. The convenience store is next to the pharmacy. True/Fasle
You will hear a boy asking for directions. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé hỏi đường. Nghe và hoàn thành câu hỏi 1-5. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
0. The boy wants to go to the bus station.
(Cậu bé muốn đến bến xe buýt.)
1. The woman tells him to __________________ at the traffic light.
2. It’s between the __________________ and the __________________.
3. He should __________________ down East Street.
4. The art gallery is next to the __________________.
5. The pharmacy is __________________ a convenience store.
a. Listen to a girl on vacation asking someone for information. How many things does she ask the man about?
(Hãy lắng nghe một cô gái đang đi nghỉ hỏi thông tin từ ai đó. Cô ấy hỏi người đàn ông bao nhiêu điều?)
1. four
(bốn)
2. two
(hai)
3. three
(ba)
A: Excuse me Sir, could you help me please? I need some information.
(Xin lỗi thưa ông, ông có thể giúp cháu được không? Cháu cần một vài thông tin.)
B: Sure. How can I help?
(Tất nhiên rồi. Ông có thể giúp gì?)
A: Could you show me where the Lion building is please? I need to visit the Embassy of Vietnam.
(Ông có thể chỉ cho cháu tòa nhà Lion ở đâu được không? Cháu cần đến thăm Đại sứ quán Việt Nam.)
B: Yes. Go left on 20th Street over there and you'll see the line building in front of.
(Được chứ. Rẽ trái vào đường 20 đằng kia và cháu sẽ thấy tòa nhà ở phía trước.)
A: Thanks. Also, could you tell me when the pharmacy across the street opens? It's closed now.
(Cảm ơn ông ạ. Ngoài ra, ông có thể cho cháu biết khi nào hiệu thuốc đối diện mở cửa không? Bây giờ nó đã đóng cửa.)
B: It opens at 9:00 AM. But there's a 24 hour pharmacy near the embassy.
(Nó mở cửa lúc 9 giờ sáng. Nhưng có một hiệu thuốc 24 giờ gần đại sứ quán.)
A: That's great, thanks. One more thing, I need to buy a sim card to make some calls. Could you tell me where the nearest place to buy one is please?
(Thật tuyệt vời, cảm ơn ông ạ. Một điều nữa ạ, cháu cần mua một thẻ sim để thực hiện một số cuộc gọi. Ông có thể cho cháu biết địa chỉ mua gần nhất được không?)
B: Well, I sell sim cards here in my store. They're $5 each. How many do you need?
(À, ông bán thẻ sim ở cửa hàng của mình. Chúng có giá 5 đô la mỗi cái. Cháu cần bao nhiêu?)
A: Perfect, just one please. And can I top up too?
(Thật tuyệt, cháu chỉ cần một cái thôi ạ. Và cháu có thể nạp tiền không?)
B: Sure. How much would you like to top up?
(Chắc chắn rồi. Cháu muốn nạp bao nhiêu?)
A: $20 would be great.
(20 đô la thì tuyệt vời ạ.)
B: Sure. So that'll be $25 in total, please.
(Vậy tổng cộng sẽ là 25 đô la.)
A: Here you go and thanks for your help.
(Của ông đây ạ và cảm ơn sự giúp đỡ của ông.)
B: No problem and thank you. Have a nice day.
(Không có vấn đề gì và cảm ơn cháu. Chúc một ngày tốt lành.)
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ hãy lắng nghe và khoanh tròn.)
According to the man:
(Theo người đàn ông:)
1. The girl should go left/right on 20th Street to get to the embassy.
(Cô gái nên rẽ trái/phải trên Đường 20 để đến đại sứ quán.)
2. The pharmacy across the street is open 24 hours/opens at 9 a.m.
(Hiệu thuốc bên kia đường mở cửa 24 giờ/mở cửa lúc 9 giờ sáng.)
3. He selis SIM cards for $5 for one/$5 for two.
(Ông ấy bán thẻ SIM với giá 5 USD cho một chiếc/5 USD cho hai chiếc.)
4. He can/can't top up the girl's phone.
(Ông ấy có thể/không thể nạp tiền vào điện thoại của cô gái.)
5. The total bill is $20/$25.
(Tổng hóa đơn là $20/$25.)
a. Listen to Dung talking to her friend about a trip she went on. What does she mainly discuss?
(Nghe Dung nói chuyện với bạn cô ấy về chuyến đi cô ấy đã đi. Cô ấy chủ yếu thảo luận về điều gì?)
1. things you should take with you
(những thứ bạn nên mang theo bên mình)
2. things to do there
(những điều cần làm ở đó)
Trang: Hi Dung, how was your trip to Phú Quốc?
(Chào Dung, chuyến đi Phú Quốc của bạn thế nào?)
Dung: Ohh hi Trang, it was amazing.
(Ồ, chào Trang, thật tuyệt vời.)
Trang: That's great. I'm going there next month, it'll be my first time.
(Thật tuyệt. Tôi sẽ đến đó vào tháng tới, đây sẽ là lần đầu tiên của tôi.)
Dung: Ohh wow. Well you should visit the Busy Night Market at sundown. The seafood is absolutely delicious.
(Ồ ồ. Chà, bạn nên ghé thăm Chợ đêm bận rộn vào lúc mặt trời lặn. Hải sản rất ngon.)
Trang: I love tasty seafood. What else can I do there?
(Tôi rất thích hải sản ngon. Tôi có thể làm gì khác ở đó?)
Dung: If you like relaxing by the sea, then South Beach is the best. The sound is so soft and white that it looks like ice cream.
(Nếu bạn thích thư giãn bên bờ biển thì South Beach là nơi tuyệt vời nhất. Âm thanh mềm mại và trắng đến mức trông giống như kem.)
Trang: That does sound great, but on vacation I prefer hiking to going to the beach.
(Điều đó nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng vào kỳ nghỉ, tôi thích đi bộ đường dài hơn là đi biển.)
Dung: There are plenty of mountains too. You can go hiking in the forests with the tour guide and see lots of fascinating wildlife.
(Có rất nhiều ngọn núi quá. Bạn có thể đi bộ đường dài trong rừng với hướng dẫn viên du lịch và ngắm nhìn nhiều loài động vật hoang dã hấp dẫn.)
Trang: Ohh that's awesome. Is there anything else I should do while I'm there?
(Ồ, điều đó thật tuyệt vời. Tôi có nên làm gì khác khi ở đó không?)
Dung: Well, you could visit one of the impressive pepper gardens. You can walk through the green pepper trees. It's so calming. Phú Quốc is famous for its pepper. It's the best in the world.
(Chà, bạn có thể ghé thăm một trong những vườn tiêu ấn tượng. Bạn có thể đi bộ qua những cây tiêu xanh. Thật là êm dịu. Phú Quốc nổi tiếng với hạt tiêu. Nó là hạt tiêu ngon nhất trên thế giới.)
Trang: Thanks Dung. It sounds like there's lots to do in Phú Quốc.
(Cảm ơn Dung. Có vẻ như có rất nhiều việc phải làm ở Phú Quốc.)
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What food does Dung suggest eating at the night market?
(Dung gợi ý ăn gì ở chợ đêm?)
.
2. What does the sand on Sao Beach look like?
(Cát ở Bãi Sao trông như thế nào?)
.
3. What does Trang like doing on vacation?
(Trang thích làm gì vào kỳ nghỉ?)
.
4. What can visitors to the forests see?
(Du khách đến rừng có thể thấy gì?)
.
5. What is Phu Quoc famous for?
(Phú Quốc nổi tiếng vì điều gì?)
.
Listening
4. Listen to the advert and fill in the gaps (1 – 5). Write NO MORE THAN TWO WORDS/ OR A NUMBER for each gap.
(Nghe bài quảng cáo và điền vào chỗ trống (1 – 5). Viết không quá 2 từ hoặc 1 số cho mỗi chỗ trống.)
Italian Adventure Travel
How about a summer break in Italy this year?
Destination: 1) _________ Garda
Accommodation: a traditional Italian 2) ___________
Activities: boat trip, cycling, 3) _______ guided tours
Price: £ 4) _________ per person
Includes: flights, 5) ________, tours and meals
To book a holiday visit www.adventuresitaly.eu
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Example:
(Ví dụ)
0. You will hear a tourist asking for directions. Which exit should she take at the traffic circle?
(Bạn sẽ nghe thấy một khách du lịch hỏi đường. Cô ấy nên đi theo lối ra nào ở vòng xuyến?)
A. the first exit
(lối ra đầu tiên)
B. the second exit
(lối ra thứ hai)
C. the third exit
(lối ra thứ ba)
Giải thích: B: Sure. Go to the traffic circle over there and take the second exit.The station is down that street.
(Chắc chắn rồi. Đi đến chỗ vòng xuyến ở đằng kia và đi theo lối ra thứ hai. Nhà ga ở cuối đường đó.)
1. You will hear a man asking for information at his hotel. What does he want to know?
(Bạn sẽ nghe thấy một người đàn ông hỏi thông tin tại khách sạn của anh ta. Anh ấy muốn biết điều gì?)
A. what time the pool closes
(hồ bơi đóng cửa lúc mấy giờ)
B. if he can use the pool
(nếu anh ấy có thể sử dụng hồ bơi)
C. when the pool opens
(khi hồ bơi mở cửa)
2. You will hear a woman asking a young man for information. Where can she top up her phone?
(Bạn sẽ nghe thấy một người phụ nữ hỏi thông tin từ một chàng trai trẻ. Cô ấy có thể nạp tiền điện thoại ở đâu?)
A. the store across the street
(cửa hàng bên kia đường)
B. the store on the next street
(cửa hàng ở đường tiếp theo)
C. the store down the street
(cửa hàng dưới phố)
3. You will hear a boy asking a man for help. How should the boy get to where he needs to go?
(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé nhờ một người đàn ông giúp đỡ. Làm thế nào cậu bé có thể đến được nơi cần đến?)
A. ride his bike
(lái xe đạp của cậu ta)
B. walk
(đi bộ)
C. take a bus
(đi xe buýt)
4. You will hear a woman asking a man for information. What place is she looking for?
(Bạn sẽ nghe thấy một người phụ nữ hỏi một người đàn ông để biết thông tin. Nơi nào mà cô ấy đang tìm kiếm?)
A. a farm
(một nông trại)
B. a pharmacy
(một hiệu thuốc)
C. a town
(một thị trấn)
5. You will hear a boy asking a woman for information at a movie theater. How much is his ticket?
(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé hỏi thông tin từ một người phụ nữ ở rạp chiếu phim. Giá vé của anh ấy là bao nhiêu?)
A. $5
(5 đô)
B. $10
(10 đô)
C. $15
(15 đô)