1. Listen. Fill in the correct circle.
(Nghe. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)

Bài nghe
Do you like milk? Yes, I do. I like milk. (Bạn có thích sữa không? Có, tôi thích. Tôi thích sữa.)
Do you like bread? No, I don’t. I like fish. (Bạn có thích bánh mì không? Không, tôi không thích. Tôi thích cá.)
Do you like fish? No, I don’t. I like bread. (Bạn có thích cá không? Không, tôi không thích. Tôi thích bánh mì.)
Do you like water? Yes, I do. I like water. (Bạn có thích nước lọc không? Có, tôi thích. Tôi thích nước lọc.)
Do you like water? No, I don’t. I like juice. (Bạn có thích nước lọc không? Không, tôi không thích. Tôi thích nước ép.)
|
|
|
|
|

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Listen. Put a check ✓ or a cross ✖.
(Nghe. Tích ✓ hoặc ✖ vào chỗ trống.)

Bài 2 :
3: Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
Bài 3 :
2: Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 4 :
2. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ các đường nối.)

Bài 5 :
2. Listen and colour what they would like pink.
(Nghe và tô màu cái gì đó có màu hồng.)

Bài 6 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)

Bài 7 :
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả theo.)

Bài 8 :
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

Bài 9 :
Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :()

Bài 10 :
2. Watch and listen. Write.
(Xem và nghe. Viết.)