2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1. A: What colour are your notebooks? (Những quyển vở của bạn có màu gì?)
B: They’re black. (Chúng màu đen.)
2. A: Do you have a ruler? (Bạn có thước kẻ phải không?)
B: Yes, I do. (Tôi có.)
3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không?)
B: Yes, you can. (Được chứ.)
4. A: Let’s go to the library! (Chúng ta hãy đi tới thư viện đi!)
B: Ok, let’s go. (Đươc, đi thôi.)
5. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ ra chơ?)
B: I play basketball (Tôi chơi bóng rổ.)
|
a – 5 |
b – 4 |
c – 1 |
d – 3 |
e – 2 |

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Listen and tick the box.
What sport does Sam like playing?
Bài 2 :
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 3 :
C. Listen and tick the box.
(Nghe và tích vào ô.)
Bài 4 :
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 5 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 6 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 7 :
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)

Bài 8 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 9 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 10 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. volleyball (bóng chuyền)
b. badminton (cầu lông)
c. football (bóng đá)
2. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. basketball (bóng rổ)
b. football (bóng đá)
c. volleyball (bóng chuyền)
Bài 11 :
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)
