Ask and answer.
(Hỏi và trả lời .)
Do you have _____? (Bạn có ____ không?)
Yes, I do. (Mình có.)
No, I don't. (Mình không có.)
1. A: Do you have a pen? (Bạn có một chiếc bút máy phải không?)
B: Yes, I do. (Đúng, tôi có.)
2. A: Do you have a pencil case? (Bạn có một chiếc hộp bút phải không?)
B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)
3. A: Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)
B: Yes, I do.(Đúng, tôi có.)
4. A: Do you have a school bag? (Bạn có một chiếc cặp sách phải không?)
B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 2 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 3 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 4 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 5 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 6 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 7 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 9 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 10 :
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)

Bài 11 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 12 :
6. Project.
(Dự án.)
Colours of my school things (Màu sắc những đồ dùng học tập của tôi)

Bài 13 :
Speaking (Nói)
2. Talk about school things.
(Nói về đồ dùng học tập.)
