Đề bài

1. Look at the picture. Look at the letters. Write the word.

(Nhìn vào tranh. Nhìn vào các kí tự. Viết từ.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. camel

(lạc đà)

2. kangaroo

(chuột túi)

3. lizard

(thằn lằn)

4. penguin

(chim cánh cụt)

5. zebra

(ngựa vằn)

6. crocodile

(cá sấu)

Xem thêm : Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 - Family and Friends

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Complete.

(Hoàn thành.)

1. A lion lives in a _____. 

2. A bird lives in a _____. 

3. A rabbit lives in a _____. 

4. A spider lives in a _____. 
Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

penguin (n): con chim cánh cụt

zebra (n): con ngựa vằn

kangaroo (n): chuột túi

camel (n): con lạc đà

lizard (n): con thằn lằn

crocodile (n): con cá sấu

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Listen and chant.

(Nghe và nhắc lại.)


penguin (n): con chim cánh cụt

zebra (n): con ngựa vằn

kangaroo (n): chuột túi

camel (n): con lạc đà

lizard (n): con thằn lằn

crocodile (n): con cá sấu

Xem lời giải >>
Bài 5 :

3. Listen and sing.

(Nghe và hát.)


Xem lời giải >>
Bài 6 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 7 :

2. Play Flashcard peak.

(Trò chơi Flashcard peak.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 9 :

2. Play Guess.

(Trò chơi đoán hình.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Crocodile (n): Con cá sấu

Bat (n): Con dơi

Shark (n): Con cá mập

Penguin (n): Con chim cánh cụt

Kangaroo (n): Con chuột túi

Elephant (n): Con voi

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Play Board race

(Trò chơi Board race.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

2. Play Heads up. What’s missing?

(Trò chơi Heads up. What’s missing.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

A. Look, read, and tick (✔) the box.

(Nhìn, đọc và đánh dấu tích ✔ vào ô.)

 
Xem lời giải >>
Bài 15 :

B. Unscramble and draw lines.

(Sắp xếp và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

A. Circle the odd one out and write.

(Khoanh tròn vào con vật khác loại và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

B. Complete the words and match.

(Hoàn thành các từ và nối.)

 
Xem lời giải >>
Bài 18 :

A. Draw lines. 

(Vẽ các đường.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

A. Find and circle.

(Tìm và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 20 :

A. Unscramble and write.

(Sắp xếp và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 21 :

2. Write.

(Viết.)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

1.Circle the correct words.

(Khoanh tròn vào những từ đúng.)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

2. Listen and point. Say. 

(Nghe và chỉ. Nói.)


Xem lời giải >>
Bài 25 :

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Xem lời giải >>
Bài 26 :

2. Listen and point. Say. 

(Nghe và chỉ. Nói.)

Xem lời giải >>
Bài 27 :

4. Play the game: Tic – tac – toe. 

(Chơi trò chơi: XO.)

Xem lời giải >>
Bài 28 :

4. Find five differences. Ask and answer.

(Tìm năm điểm khác nhau. Đặt câu hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>
Bài 29 :

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Xem lời giải >>
Bài 30 :

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Xem lời giải >>