Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. It's in the city.
2. I have maths and history and geography.
3. It's IT.
4. I was in London.
5. It's in December.
Hướng dẫn giải
1. A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It's in the city. (Nó ở trong thành phố.)
2. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học gì?)
B: I have maths and history and geography. (Tôi có toán và lịch sử và địa lý.)
3. A: What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s IT. (Đó là Tin học.)
4. A: Where were you last summer? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái?)
B: I was in London. (Tôi đã ở Luân Đôn.)
5. A: When’s your sports day? (Khi nào là ngày thể thao của bạn?)
B: It's in December. (Đó là vào tháng 12.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Look at the words. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ. Hỏi và trả lời.)
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Talk about where you were yesterday.
(Nói về ngày hôm qua bạn ở đâu.)
D. Play the board game.
(Chơi trò chơi board game.)
9. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
D. Play Connect Three.
(Chơi trò Connect Three.)
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
9. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Talk about your house.
(Nói về ngôi nhà của bạn.)
2. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk about your poster.
(Nói về tấm áp phích của bạn.)
3. Talk about your different ways to learn.
(Hãy nói về những cách học khác nhau.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
(Bạn muốn làm gì để giúp đỡ người khuyết tật?)
I help disabled people go to school everyday.
(Tớ giúp người khuyết tật đi học hàng ngày.)
I give school things to disabled people.
(Tớ tặng những đồ dùng học tập cho người khuyết tật.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Talk about your friend.
(Viết về bạn của bạn.)
6. Let’s play: Board game.
(Hãy cùng chơi trò: Board game.)
2. Make your weekly schedule. Ask and answer.
(Làm bảng kế hoạch hàng tuần của bạn. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Present.
(Thuyết trình.)
2. Read. Ask and answer.
(Đọc. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk about your best friend and their favorite animal.
(Nói về bạn thân của bạn và con vật yêu thích của người bạn ấy.)
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Hỏi và trả lời.)